Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Freak out on” Tìm theo Từ | Cụm từ (213.162) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈfrɛkəl /, Danh từ: tàn nhang (trên da), ( số nhiều) chỗ da bị cháy nắng, Ngoại động từ: làm cho (da) có tàn nhang, Nội động...
  • / ´dei¸breik /, Danh từ: lúc tảng sáng, lúc rạng đông, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, aurora , break of day , bright...
  • tác động nhanh, tác dụng nhanh, quick acting circuit breaker, thiết bị ngắt mạch tác dụng nhanh, quick acting clamp, gá kẹp tác dụng nhanh
  • làm gãy, phân tách, tháo ra, Thành Ngữ:, to break off, r?i ra, lìa ra, long ra, b? gãy r?i ra
  • / kən´fju:t /, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, blow sky high , break , bring to naught , confound , contradict , controvert , defeat , demolish , dismay , disprove...
  • / ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous,...
  • / ¸disə´bei /, Động từ: không vâng lời, không tuân theo, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, balk , be remiss , break...
  • / ´mæli¸fæktə /, Danh từ: người làm điều ác, kẻ bất lương, kẻ gian tà, Từ đồng nghĩa: noun, lawbreaker , offender , convict , criminal , culprit , delinquent...
  • / 'lɑ:sinə /, Danh từ: kẻ ăn cắp, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , pilferer , purloiner , robber , stealer , thief
  • dòng tự cảm, dòng ứng, dòng điện cảm ứng, dòng cảm ứng, dòng điện cảm ứng, break-induced current, dòng cảm ứng ngắt, geo-magnetically induced current, dòng điện cảm ứng điạ từ
  • / ´tɔilsəm /, Tính từ: vất vả, cực nhọc, Từ đồng nghĩa: adjective, arduous , backbreaking , burdensome , demanding , difficult , exhausting , hard , labored , onerous...
  • / ´frændʒibl /, Tính từ: dễ gãy, dễ vỡ, Từ đồng nghĩa: adjective, breakable , brittle , delicate
  • / si:'zjuərə /, Danh từ: (thơ ca) sự ngắt giọng, Điểm ngắt giọng, Từ đồng nghĩa: noun, break , interruption , interval , pause , rest , stop
  • / dis´dʒɔin /, Ngoại động từ: làm rời ra, tách rời ra, phân cách ra, Kỹ thuật chung: tách ra, Từ đồng nghĩa: verb, break...
  • Thành Ngữ:, to hit a losing streak, xui xẻo, gặp vận đen
  • / ¸tɔ:tə´lɔdʒikəl /, như tautologic, Nguồn khác: Toán & tin: hằng đúng, hằng hiệu, Từ đồng nghĩa: adjective, circumlocutionary...
  • danh từ, (thông tục) chuyện thương tâm, lý do đưa ra để làm mủi lòng, Từ đồng nghĩa: noun, emotional appeal , hardship tale , heartbreaker , human interest , maudlin plea , pathos , schmaltz...
  • / pə:´lɔinə /, danh từ, kẻ cắp, kẻ trộm, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , burglar , highwayman , housebreaker , larcener , pilferer , robber , stealer , thief
  • Danh từ: nơi hẹn hò, sự hẹn hò, to keep trysin, giữ lời hẹn, đến nơi hẹn, to break trysin, lỗi hẹn, không đến nơi hẹn
  • viết tắt, số vòng quay trong một phút (nhất là để đo tốc độ một động cơ) ( revolutions per minute),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top