Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Go up” Tìm theo Từ | Cụm từ (33.329) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • lò xo ngoài của xupap,
  • góc mở của búp chính,
  • góc theo búp chính,
  • Thành Ngữ:, to be up to no good ; to be after no good, dang r?p tâm d? trò ma mãnh gì
  • gói trợ giúp phân tích địa chất (ccrs),
  • Thành Ngữ:, to sit up, ngồi dậy
  • Danh từ: phương pháp điều trị đặc biệt để giúp người có khuyết tật về ngôn ngữ nói rõ ràng hơn, trị liệu ngôn ngữ,
  • / hʌt /, Danh từ: túp lều, (quân sự) nhà gỗ tạm thời cho binh lính, Ngoại động từ: cho ở lều, (quân sự) cho (binh lính) ở trong những nhà gỗ tạm...
  • Idioms: to go upstairs, lên lầu
  • góc chữ v cụp xuống,
  • Thành Ngữ:, to ring up, gọi dây nói
  • Idioms: to go up a form, (học)lên lớp
  • / ´gɔd¸laik /, Tính từ: như thần, như thánh, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , supernatural , holy , deific , godly , heavenly
  • cánh có góc cụp thay đổi,
  • Thành Ngữ:, go up/down stream, đi ngược/xuôi dòng sông
  • Idioms: to go to earth, (chồn)núp, trốn trong hang
  • / eks´tə:nəli /, phó từ, theo bên ngoài, theo bề ngoài, Từ đồng nghĩa: adverb, evidently , ostensibly , ostensively , outwardly , seemingly , superficially
  • danh từ mỹ coupe 1. xe ngựa kín có hai chỗ ngồi 2. xe ô tô hai chỗ ngồi 3. ngăn buồng cuối toa (xe lửa),
  • / pə'gouskoup /, Danh từ: thấp khí kế,
  • ống kính chụp xa, ống kính góc hẹp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top