Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rabbit ears” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to set by the ears, set
  • gần nhất, get nearest server (gns), tới máy chủ gần nhất, naun ( nearestactive upstream neighbor ), trạm làm việc hoạt động gần nhất, nearest active upstream neighbor (naun),...
  • Thành Ngữ:, for years, nhiều năm trời
  • Thành Ngữ:, days , years,..of plenty, thời sung túc
  • Thành Ngữ:, to kiss away tears, hôn để làm cho nín khóc
  • Thành Ngữ:, never in years, dứt khoát không bao giờ
  • Thành Ngữ:, keep one's ears/eyes open, d? ý theo dõi
  • bánh răng côn, hypoid bevel gears, bánh răng côn hypoit
  • Thành Ngữ:, walls have ears, tai vách mạch rừng
  • Thành Ngữ:, a word in someone's ears, lời rỉ tai ai
  • Thành Ngữ:, donkey's years, (từ lóng) thời gian dài dằng dặc
  • Thành Ngữ:, to fall on deaf ears, bị bỏ ngoài tai, bị lờ đi
  • Thành Ngữ:, to be up to one's ears, ngập đến tận mang tai
  • Thành Ngữ:, dead above the ears, ead from the neck up
  • Thành Ngữ:, in the declension of years, lúc về già
  • Idioms: to be full of years, nhiều tuổi, có tuổi
  • / bi´jdu: /, Ngoại động từ: làm ướt đẫm, eyes bedewed with tears, mắt đẫm lệ
  • Thành Ngữ:, little pitchers have long ears, trẻ con hay nghe lỏm
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • cần sang số, gearshift lever fulcrum ball, khớp cầu cần sang số
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top