Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rabbit ears” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to bread like rabbits, sinh sôi nảy nở nhanh, đẻ nhanh (như) thỏ
  • gầu ngoạm, gầu bốc, gàu ngoạm, coal grabbing bucket, gàu ngoạm than đá, coke grabbing bucket, gàu ngoạm than cốc, double-rope grabbing bucket, gàu ngoạm hai cáp, four-rope grabbing bucket, gàu ngoạm 4 cáp, scrap grabbing bucket,...
  • / prə´lifikəsi /, tính từ, mắn (đẻ), sinh sản nhiều, sản xuất nhiều, đẻ nhiều; sai (quả), lắm quả, sáng tác nhiều (nhà văn, hoạ sĩ..), Từ đồng nghĩa: noun, prolific rabbits,...
  • / æη´gɔ:rə /, Danh từ: mèo angora ( (cũng) angora cat), dê angora ( (cũng) angora goast), thỏ angora ( (cũng) angora rabbit), lông len thỏ angora; lông len dê angora, hàng angora (dệt bằng lông...
  • Thành Ngữ:, like rabbits in a warren, đông như kiến
  • / 'ræbinik /, tính từ, thuộc rabbin, danh từ, ngôn ngữ rabbin,
  • / jə: /, Danh từ: năm, ( số nhiều) tuổi, Cấu trúc từ: it heaps years on me, year by year, for years, years of discretion, all year round, donkey's years, man of the year,...
  • / ræbinikl /, Tính từ: thuộc rabbin, Danh từ: ngôn ngữ rabbin,
  • / 'ræbai /, Danh từ, số nhiều rabbis: giáo sĩ do thái, người giảng dạy luật pháp do thái, Từ đồng nghĩa: noun, clergyman , master , priest , rabbin , talmudist...
  • Thành Ngữ:, to run like a lamplighter ( like a deer , like a rabbit ), ch?y cu?ng cu?ng, ch?y bán s?ng bán ch?t
  • / 'ræbin /, như rabbi,
  • Thành Ngữ:, not believe one's eyes/ears, không tin vào tai/mắt mình nữa
  • crablit,
  • sự làm trơn bằng grapbit,
  • / driə /, như dreary, Từ đồng nghĩa: adjective, dreary , dry , dull , humdrum , irksome , monotonous , stuffy , tedious , tiresome , uninteresting , weariful , wearisome , weary
  • / 'ræbənizəm /, Danh từ: lời dạy và truyền thống rabbin,
  • Danh từ: chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, Từ đồng nghĩa: noun, hearsay , report , rumor , talebearing...
  • / ´bæbit /, Cơ khí & công trình: đúc babit, rót babit, Kỹ thuật chung: hợp kim babít, lớp babit, babbit lined, được lát hợp kim babit
  • / 'ræbitsɔ: /, Danh từ: cái bào đường xoi,
  • / biə /, Danh từ: Đòn đám ma; kiệu khiêng áo quan, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quan tài, Từ đồng nghĩa: noun, catafalque , coffin , grave , hearse , pyre , support
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top