Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Recoiffer” Tìm theo Từ | Cụm từ (107) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đi-ốt chỉnh lưu, schottky barrier rectifier diode, đi-ốt chỉnh lưu rào schottky
  • đèn chỉnh lưu, high voltage rectifier tube, đèn chỉnh lưu cao áp
  • đi-ốt chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưu selen, bộ chỉnh lưa selen, small selenium rectifier, bộ chỉnh lưu selen nhỏ
  • cathode nguội, catốt lạnh, catốt nguội, cold-cathode discharge, sự phóng điện cathode nguội, cold-cathode rectifier, bộ chỉnh lưu cathode nguội, cold-cathode emission, phát xạ catot lạnh, cold-cathode lamp, đèn catốt...
  • hơi thủy ngân, mercury (vapor) lamp, đèn (hơi) thủy ngân, mercury vapor lamp, đèn hơi thủy ngân, mercury vapor rectifier, bộ chỉnh lưu hơi thủy ngân, mercury vapor tube, ống hơi thủy ngân
  • / ´rekti¸faiə /, Danh từ: dụng cụ để sửa cho thẳng, (vật lý) máy chỉnh lưu, (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất, (rađiô) bộ tách sóng, Toán & tin:...
  • chào hàng (giá) lại, chào giá lại,
  • bộ chỉnh lưu kiểu cầu,
  • bộ chỉnh lưu thủy ngân,
  • bộ chỉnh lưu mômen xoắn (bộ truyền động),
  • bộ chỉnh lưu kiểu cầu,
  • bộ chỉnh lưu công suất,
  • bộ chỉnh lưu đa pha,
  • pin chỉnh lưu,
  • khí cụ đo chỉnh lưu,
  • đầu máy có chỉnh lưu,
  • lô dàn đều bột,
  • bộ chỉnh lưu đồng bộ,
  • bộ chỉnh lưu kim loại,
  • bộ chỉnh lưu nhiều anôt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top