Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thảo luận Sieve residue” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kən´test /, Danh từ: cuộc tranh luận, tranh cãi, (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh, Động từ:...
  • / tɔ:k /, Danh từ: cuộc trò chuyện, cuộc thảo luận, nói suông (nói mà không làm), he's all talk, thằng ấy chỉ được cái tài nói, bài nói không chính thức, bài nói chuyện, tin...
  • / 'si:ti /, Danh từ: thành phố, thành thị, đô thị, dân thành thị, ( the city) trung tâm thương nghiệp và tài chính thành phố luân-đôn, ( định ngữ) (thuộc) thành phố, ( city) (...
  • Danh từ: tiên tiến nhất; hiện đại nhất; mốt nhất, nhận xét (lời nói) cuối cùng trong cuộc trao đổi, thảo luận; lời nói quyết định, the last word in sports cars, loại hiện...
  • / ˈpleɪbaɪˈpleɪ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) bài bình luận về một môn thể thao, phát thanh tại chỗ,
  • Tính từ: thuộc vật thần luận,
  • / di´beitəbl /, Tính từ: có thể tranh luận, có thể thảo luận, có thể bàn cãi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / di:´istik /, tính từ, (thuộc) thần luận,
  • khối lượng hàng hoá (công việc) tối thiểu (so với tổng khối lượng yêu cầu trong hồ sơ mời thầu) mà bên mời thầu chấp thuận cho các nhà thầu được chào thầu từ mức tối thiểu trở lên (hồ...
  • / ´lætin /, Danh từ: tiếng la-tinh, thieves' latin, tiếng lóng của bọn ăn cắp, Tính từ: (thuộc) rô-ma (xưa gọi là latium), (thuộc) la-tinh, Toán...
  • / θi:f /, Danh từ, số nhiều .thieves: kẻ trộm, kẻ cắp, Kinh tế: bơm hút, Từ đồng nghĩa: noun, to cry out thieves, kêu trộm,...
  • / ´wɔ:tə¸said /, Danh từ: ( the waterside) bờ biển, bờ sông, bờ hồ, mép nước, Tính từ: ven bờ, thuộc bờ; thuộc cảng (công nhân...), Kỹ...
  • trình một dự án luật, hoãn thảo luận một dự luật,
  • hoãn thảo luận một dự luật, trình một dự án luật,
  • / dɪˈbeɪt /, Danh từ: cuộc tranh luận, cuộc thảo luận, cuộc tranh cãi, ( the debates) biên bản chính thức của những phiên họp nghị viện, Động từ:...
  • / 'setlmənt /, Danh từ: sự giải quyết, sự dàn xếp, sự hoà giải; sự thoả thuận (để giải quyết việc gì..), sự thanh toán; sự được thanh toán, sự đến ở, sự định cư,...
  • / skraib /, Danh từ: người chép thuê, người sao chép bản thảo, (kinh thánh) người do thái giữ công văn giấy tờ; học giả tôn giáo chuyên nghiệp, (từ cổ,nghĩa cổ) nhà luật...
  • biên bản thảo luận,
  • / ´teistə /, Danh từ: người nếm, chuyên gia nếm (rượu, trà.. để thẩm định chất lượng), cốc để nếm, người duyệt bản thảo, (thông tục) miếng thức ăn, mẩu nhỏ thức...
  • / di´vɔ:smənt /, danh từ (từ cổ,nghĩa cổ), sự ly dị, sự lìa ra, sự tách ra, Từ đồng nghĩa: noun, detachment , disjunction , disjuncture , disseverance , disseverment , disunion , divorce ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top