Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Thảo luận Sieve residue” Tìm theo Từ | Cụm từ (106.234) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spɔ:ti /, Tính từ: ham mê thể thao, giỏi về thể thao, she'e very sporty, cô ấy rất ham thích thể thao, diện, bảnh bao, thượng võ, thẳng thắn, trung thực, dũng cảm, Từ...
  • Thành Ngữ:, the seven-year itch, sự khao khát "của lạ" sau khi lấy vợ lấy chồng được bảy năm
  • / buliən /, luận lý, boolean algebra, đại số luận lý, boolean calculation, phép tính luận lý, boolean expression, biểu thức luận lý, boolean function, hàm luận lý, boolean operation, phép toán luận lý, boolean operation...
  • / ´spɔ:ts¸wumən /, danh từ, số nhiều sportswomen; (giống đực) .sportsman, người nữ thích thể thao, người nữ ham mê thể thao; người nữ chơi thể thao, người nữ tham gia thể thao,
  • / ´sauθ¸pɔ: /, Tính từ: (thông tục) thuận tay trái (vận động viên..), Danh từ: (thông tục) người thuận tay trái (nhất là trong thể thao; võ sĩ quyền...
  • / 'væljəntnis /, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve...
  • khẩu độ xả, cửa ra, cửa thoát, lỗ tháo, lỗ tháo nước, lỗ xả, Địa chất: miệng tháo, lỗ tháo,
  • / ´treinə /, Danh từ: người dạy (súc vật), (thể dục,thể thao) người huấn luyện, huấn luyện viên, máy bay dùng để đào tạo phi công, thiết bị hoạt động như máy bay dùng...
  • / 'æbluənt /, Tính từ: rửa sạch, tẩy sạch, Danh từ: chất tẩy, thuốc tẩy, Y học: tẩy, tẩy sạch, thuốc rửa vết...
  • Phó từ: ngột ngạt, đè nặng, nặng trĩu, oppresively hot, oi bức ngột ngạt
  • Phó từ: chế giễu, nhạo báng, the boy glanced at his friend derisively, thằng bé liếc nhìn bạn nó với vẻ chế giễu
  • / ´ri:lei /, Danh từ: kíp ngựa (tốp ngựa thay cho tốp trước đã mệt), ca, kíp (thợ), số lượng đồ vật để thay thế, (thể dục,thể thao) cuộc chạy đua tiếp sức, (điện...
  • tháo lũ, lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, lưu lượng triều lên, sự tháo lũ, flood discharge capacity, khả năng tháo lũ, emergency flood discharge, lưu lượng lũ bất thường, maximum flood discharge, lưu lượng...
  • Phó từ: loạn luân,
  • / ´residə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ mộc tê,
  • / 'spɔ:tsmənʃip /, Danh từ: tinh thần thể thao, tài nghệ thể thao, tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • / ¸tə:dʒivə´seiʃən /, danh từ, sự nói quanh, sự tìm cớ thoái thác; sự lần lữa, sự bỏ phe, sự bỏ đảng, sự tuyên bố những lời mâu thuẫn với nhau, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Idioms: to be a believer in sth, người tin việc gì
  • Idioms: to be a believer in ghosts, kẻ tin ma quỷ
  • / 'trainiŋ /, Danh từ: sự dạy dỗ, sự huấn luyện, sự rèn luyện, sự đào tạo; quá trình huấn luyện, quá trình đào tạo, (thể dục,thể thao) sự tập dượt, sự uốn cây,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top