Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Totaled” Tìm theo Từ | Cụm từ (591) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hệ số biến dạng, hệ số méo (dạng), độ méo, hệ số méo, sự biến dạng, sự méo, hệ số méo, total harmonic distortion factor meter, máy đo sự biến dạng toàn phần, total harmonic distortion factor meter, thiết...
  • Thành Ngữ:, battledore and shuttlecock, trò chơi cầu lông
  • độ đường, hàm lượng đường, total sugar content, hàm lượng đường chung
  • tổng giá trị, total value of sales, tổng giá trị tiêu thụ
  • tông thiệt hại (total loss),
  • nhiệt độ bức xạ, total radiation temperature, nhiệt độ bức xạ toàn phần
  • doanh thu, gross revenues, tổng doanh thu của tài sán góp vốn, total revenues, tổng cộng doanh thu
  • tổng thu nhập, statutory total income, tổng thu nhập pháp định
  • giá trị hợp đồng, total contract value, tổng giá trị hợp đồng
  • xuất khẩu hàng hóa, total commodity export, tổng số xuất khẩu hàng hóa
  • định vị, thiết lập, total capacity of installed power-units, công suất thiết lập
  • Thành Ngữ:, to total up to, lên tới, tổng số lên tới
  • ngày làm việc, total working days lost, tổng số ngày làm việc bị mất
  • lưu lượng theo thể tích, total volumetric flow, tổng lưu lượng theo thể tích
  • Idioms: to be a total abstainer ( from alcohol ), kiêng rượu hoàn toàn
  • hệ số thể tích, total volume factor, hệ số thể tích toàn phần
  • tổng giá dự toán, total summary cost estimate, tổng giá dự toán toàn bộ
  • / ´ketl¸drʌm /, danh từ, (âm nhạc) trống định âm, kettledrum, tiệc trà lớn vào buổi chiều
  • Từ đồng nghĩa: adjective, outstanding , owing , payable , receivable , unpaid , unsettled
  • biến phân toàn phần, total variation of a function, biến phân toàn phần của một hàm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top