Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

养得起的

{sustainable } , có thể chống đỡ được, có thể chịu đựng được, có thể xác nhận được, có thể chứng minh được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 养成习惯

    { inurement } , sự làm cho quen; sự quen
  • 养成所

    { schools } , (Anh) dành cho nhà trường
  • 养料

    { nourishment } , sự nuôi, sự nuôi dưỡng, đồ ăn, thực phẩm
  • 养殖者

    { culturist } , người làm ruộng, người trồng trọt ((cũng) cultivator), người thiết tha với văn hoá
  • 养猪场

    { hoggery } , nơi nuôi lợn, đàn lợn, tính lợn (ở bẩn, ăn uống thô tục...)
  • 养猪的人

    { swineherd } , người chăn lợn
  • 养猪饲料

    { pannage } , quyền thả lợn vào rừng kiếm ăn, tiền thuế thả lợn vào rừng kiếm ăn, quả làm thức ăn cho lợn (quả sến,...
  • 养生法

    { regimen } , (y học) chế độ ăn uống, chế độ dinh dưỡng, chế độ điều trị, (ngôn ngữ học) quan hệ chi phối (giữa...
  • 养羊的人

    { sheepman } , người nuôi cừu, người chăn cừu
  • 养老金

    { annuity } , tiền góp hằng năm, tiền trả hằng năm, tiền trợ cấp hàng năm
  • 养老院

    { workhouse } , trại tế bần, nhà tế bần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trại cải tạo
  • 养肥

    { batten } , ván lót (tường, sàn, trần), thanh gỗ giữ ván cửa, lót ván, ăn cho béo, ăn phàm, béo phị ra { fatten } , nuôi béo,...
  • 养育

    Mục lục 1 {foster } , nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ,...
  • 养育的

    { foster } , nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho (điều kiện), khuyến khích, cỗ vũ, (từ cổ,nghĩa...
  • 养育院

    { asylum } , viện cứu tế, nhà thương điên, bệnh viện tinh thần kinh ((cũng) clunatic asylum), nơi trú ẩn, nơi ẩn náu; nơi nương...
  • 养花的

    { floricultural } , (thuộc) nghề trồng hoa
  • 养虫室

    { insectary } , phòng thí nghiệm nghiên cứu sâu bọ
  • 养蚕

    { sericiculture } , nghề nuôi tằm { sericulture } , nghề nuôi tằm
  • 养蚕家

    { sericiculturist } , người nuôi tằm { sericulturist } , người nuôi tằm
  • 养蚕所

    { cocoonery } , cái kén (tằm), cái bọc để che chở như cái kén, tình trạng sống tách rời được che chở, làm kén, bao phủ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top