- Từ điển Trung - Việt
化为动脉血
{arterialize } , (số nhiều) biến (máu tĩnh mạch) thành máu động mạch, đặt thành hệ thống có nhiều nhánh
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
化为醚
{ etherization } , (y học) sự gây mê ête -
化为金属
{ metallise } , chế thành kin loại, bọc (một lớp) kim loại, pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su) -
化合
{ combine } , (thương nghiệp) côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập ((cũng) combine harvester), kết hợp, phối hợp, (hoá... -
化合的
{ combined } , được tổ hợp, hỗn hợp, hợp phần { grouped } , đã nhóm lại | -
化名
{ Alias } , bí danh, tên hiệu, biệt hiệu, tức là; bí danh là; biệt hiệu là { anonym } , biệt hiệu, bí danh, người nặc danh... -
化名地
{ anonymously } , ẩn danh, nặc danh -
化妆
Mục lục 1 {dress } , quần áo, vỏ ngoài, cái bọc ngoài, vẻ ngoài, mặc (quần áo...), ăn mặc, băng bó, đắp thuốc (người... -
化妆台
{ dresser } , chạn bát đĩa, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) dressing,table, người bày biện mặt hàng, người đẽo (gỗ, đá...), người... -
化妆品
{ cosmetic } , thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...) -
化妆品类
{ toiletries } , các vật dụng dùng khi tắm rửa (xà phòng, bàn chải ) -
化妆墨
{ kohl } , phấn côn (một thứ phấn đen đánh mi mắt của người A,rập) -
化妆服
{ negligee } , quần áo xuềnh xoàng mặc ở nhà, áo khoát mặc trong buồng -
化妆用的
{ cosmetic } , thuốc xức (làm mượt tóc), (thuộc) mỹ dung (phấn, sáp, kem...) -
化学
{ chemistry } , ngành hoá học; môn hoá học, hoá học -
化学作用
{ chemistry } , ngành hoá học; môn hoá học, hoá học -
化学制品
{ chemical } , (thuộc) hoá học -
化学合成
{ chemosynthesis } , sự hoá tổng hợp -
化学家
{ chemist } , nhà hoá học, (Anh) người bán dược phẩm -
化学当量的
{ stoichiometric } , Cách viết khác : stoicheiometric -
化学疗法
{ chemotherapy } , (y học) phép chữa hoá học
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.