Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

原子核

{nucleus } , tâm, trung tâm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (sinh vật học) nhân (tế bào), (thực vật học) hạch (của quả hạch), (vật lý) hạt nhân



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 原子核的

    { nuclear } , (vật lý) (thuộc) hạt nhân, có nhân
  • 原子武器的

    { atomic } , (thuộc) nguyên tử
  • 原子的

    { atomic } , (thuộc) nguyên tử
  • 原子能

    { atomic energy } , năng lượng nguyên tử, năng lượng hạt nhân
  • 原子能的

    { nuclear } , (vật lý) (thuộc) hạt nhân, có nhân
  • 原子论

    { atomism } , thuyết nguyên tử
  • 原子论的

    { atomistic } , (thuộc) nguyên tử, (thuộc) thuyết nguyên tử
  • 原子论者

    { atomist } , người theo thuyết nguyên tử
  • 原子说

    { atomism } , thuyết nguyên tử
  • 原子量

    { atomic weight } , (Tech) trọng lượng nguyên tử
  • 原封不动的

    { intact } , không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh...
  • 原尾蚴

    { procercoid } , (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc
  • 原形质

    { plasm } , (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma) { plasma } , (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch...
  • 原形质分离

    { plasmolysis } , vữa (trát tường), thuốc cao, thuốc dán, thạch cao (để nặn tượng, bó xương)
  • 原形质的

    { protoplasmic } , (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh
  • 原恒星

    { protostar } , hình thức giả thiết của sao lúc đầu tiên
  • 原担子

    { protobasidium } , đảm non (tiền đảm)
  • 原文

    { original } , (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản,...
  • 原文地

    { textually } , theo đúng nguyên văn
  • 原文如此

    { sic } , đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top