Xem thêm các từ khác
-
原子论
{ atomism } , thuyết nguyên tử -
原子论的
{ atomistic } , (thuộc) nguyên tử, (thuộc) thuyết nguyên tử -
原子论者
{ atomist } , người theo thuyết nguyên tử -
原子说
{ atomism } , thuyết nguyên tử -
原子量
{ atomic weight } , (Tech) trọng lượng nguyên tử -
原封不动的
{ intact } , không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh... -
原尾蚴
{ procercoid } , (sinh vật học) ấu trùng đuôi móc -
原形质
{ plasm } , (sinh vật học) sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma) { plasma } , (sinh vật học) huyết tương, (khoáng chất) thạch... -
原形质分离
{ plasmolysis } , vữa (trát tường), thuốc cao, thuốc dán, thạch cao (để nặn tượng, bó xương) -
原形质的
{ protoplasmic } , (sinh vật học) (thuộc) chất nguyên sinh -
原恒星
{ protostar } , hình thức giả thiết của sao lúc đầu tiên -
原担子
{ protobasidium } , đảm non (tiền đảm) -
原文
{ original } , (thuộc) gốc, (thuộc) nguồn gốc, (thuộc) căn nguyên, đầu tiên, (thuộc) nguyên bản chính, độc đáo, nguyên bản,... -
原文地
{ textually } , theo đúng nguyên văn -
原文如此
{ sic } , đúng như nguyên văn ((thường) viết trong ngoặc đơn bên một câu trích dẫn tuy có chứa đựng sai sót hoặc vô lý... -
原文照用
{ stet } , (ngành in) giữ nguyên chữ cũ, viết ký hiệu \"giữ nguyên như cũ\" , bỏ chữ chữa, xoá chữ chữa -
原文的
{ textual } , (thuộc) nguyên văn, theo đúng nguyên văn (bản dịch...) -
原料
Mục lục 1 {feedstock } , nguyên liệu cấp cho máy để chế biến 2 {staple } , đinh kẹp, má kẹp (hình chữ U); dây thép rập sách,... -
原有
{ inhere } , vốn có ở (ai...) (đức tính), vốn thuộc về (ai...), vốn gắn liền với (ai) (quyền lợi) -
原有的
{ intrinsic } , (thuộc) bản chất, thực chất; bên trong, (giải phẫu) ở bên trong { intrinsical } , (thuộc) bản chất, thực chất;...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.