Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

去壳谷粒

{groat } , (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, tớ cóc cần



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 去心器

    { corer } , cái để lấy lõi (quả)
  • 去性作用

    { desexualization } , sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn
  • 去性征

    { desexualization } , sự làm mất giới tính bằng cách mổ lấy buồng trứng hay tinh hoàn
  • 去掉节

    { burl } , (nghành dệt) chỗ thắt nút (ở sợi chỉ, sợi len), (nghành dệt) gỡ nút (ở sợi chỉ, sợi len)
  • 去极

    { depolarization } , (vật lý) sự khử cực { depolarize } , (vật lý) khử cực
  • 去核

    { enucleation } , (y học) thủ thuật khoét nhẫn, sự giải thích, sự làm sáng tỏ
  • 去核器

    { seeder } , người gieo hạt, máy gieo hạt, máy tỉa hạt nho, (như) seed,fish
  • 去毒毒素

    { anatoxin } , (sinh học) Anatoxin; giải độc tố
  • 去氢

    { dehydrogenation } , (hoá học) sự loại hydro
  • 去氢退火

    { dehydrogenation } , (hoá học) sự loại hydro
  • 去氧

    { deoxygenate } , (hoá học) loại oxy
  • 去氧剂

    { deoxidizer } , (hoá học) chất khử, chất loại oxyt
  • 去污剂

    { eradicator } , người nhổ rễ, người bài trừ
  • 去湿的

    { desiccative } , làm khô
  • 去焊药剂

    { deflux } , triều xuống
  • 去物质作用

    { dematerialisation } , sự làm mất tính vật chất, sự tinh thần hoá
  • 去皮

    { flay } , lột da, róc, tước, bóc (vỏ...), phê bình nghiêm khắc; mẳng mỏ thậm tệ { shelling } , sự bắn pháo, sự nã pháo
  • 去皮的

    { skinless } , không có da; không vỏ
  • 去硝作用

    { denitration } , sự loại nitơ
  • 去硝化

    { denitration } , sự loại nitơ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top