- Từ điển Trung - Việt
去磷
Xem thêm các từ khác
-
去神经法
{ denervation } , việc bóc (cắt bỏ) dây thần kinh) -
去粒
{ degranulation } , quá trình mất hạt nhỏ (của bạch cầu) -
去职
{ unseat } , đẩy ra khỏi chỗ ngồi; làm ng (người cưỡi ngựa), cách chức, làm mất ghế (nghị sĩ), (pháp lý) coi là vô hiệu,... -
去聚焦
{ defocus } , đặt cách tiêu điểm; ra khỏi tiêu điểm -
去色
{ decolourize } , làm phai màu, làm bay màu -
去角
{ chamfer } , mặt vạt cạnh (gỗ, đá), đường xoi (cột), vạt cạnh (gỗ đá), xoi đường (cột) -
去谐
{ detune } , (rađiô) làm mất điều hướng, (rađiô) mất điều hướng -
去赴
{ betaken } , dấn thân vào, mắc vào, đam mê, chạy đi -
去轭
{ outspan } , tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), tháo yên cương, tháo ách, sự tháo yên cương, sự tháo ách,... -
去邪的
{ lustral } , (tôn giáo) dùng để làm lễ rửa tội; (thuộc) lễ rửa tội; giải oan -
去酸作用
{ deacidification } , việc khử axit -
去野餐
{ picnic } , cuộc đi chơi và ăn ngoài trời, (thông tục) việc thú vị, việc dễ làm, việc ngon xơi, đi chơi và ăn ngoài trời -
去钙作用
{ decalcification } , sự làm mất canxi; sự mất canxi -
去银
{ desilver } , loại chất bạc ra -
去锡
{ detin } , tách thiếc (ở sắt ra...) -
去锡作用
{ detinning } , (hoá học) sự tách thiếc -
去阻遏
{ derepression } , việc giải phóng (một gen) khỏi tình trạng bị cản trở để nó hoạt động tích cực -
去除内脏
{ gill } , (viết tắt) của Gillian, cô gái, bạn gái, người yêu, Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở... -
去除覆盖物
{ dismantle } , dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài, tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu),... -
去雄
{ castration } , sự thiến, (nghĩa bóng) sự cắt xén đoạn dở, sự cắt xén đoạn thừa (trong một cuốn sách...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.