Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

发昏

{daze } , (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...), tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...), làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 发期票的人

    { maker } , người làm, người sáng tạo, người tạo ra, (Maker) ông tạo, con tạo
  • 发条装置

    { clockwork } , bộ máy đồng hồ, đều đặn, máy móc như một cái máy; như bộ máy đồng hồ
  • 发枝的

    { branching } , (Tech) rẽ nhánh
  • 发水泡

    { vesicate } , (y học) làm giộp da, giộp lên
  • 发汗

    { diaphoresis } , sự toát mồ hôi, sự chảy mồ hôi { sweatiness } , sự đầm đìa mồ hôi; mồ hôi nhễ nhại, sự làm đổ mồ...
  • 发汗剂

    { diaphoretic } , làm toát mồ hôi, làm chảy mồ hôi, thuốc làm toát mồ hôi
  • 发汗室

    { sudatorium } , phòng tắm hơi nóng ((cũng) sudatory) { sudatory } , làm chảy mồ hôi, thuốc làm chảy mồ hôi, (như) sudatorium
  • 发汗的

    { sudoriferous } , (sinh vật học) mồ hôi (tuyến)
  • 发汗药

    { hidrotic } , làm ra mồ hôi, (y học) thuốc làm ra mồ hôi { sudatory } , làm chảy mồ hôi, thuốc làm chảy mồ hôi, (như) sudatorium...
  • 发汩汩声

    { burble } , nói lẩm bẩm
  • 发油

    { hair -oil } , dầu xức tóc { pomatum } , sáp thơm bôi tóc, Pomat, bôi sáp thơm bôi tóc, bôi pomat
  • 发油的一种

    { bandoline } , gôm chải tóc; gôm chải râu mép { brilliantine } , bizăngtin, sáp chải tóc
  • 发泄

    Mục lục 1 {abreact } , giải toả mặc cảm 2 {abreaction } , (y học) sự giải toả mặc cảm 3 {vent } , lỗ, lỗ thông, lỗ thoát,...
  • 发泄途径

    { outlet } , chỗ thoát ra, lối ra; (nghĩa bóng) phương tiện thoả mãn... (chí hướng...), cửa sông (ra biển, vào hồ...), dòng...
  • 发泡

    Mục lục 1 {foaming } , sự sủi bọt, sự nổi bọt, sự tạo bọt 2 {froth } , bọt (rượu bia...), bọt mép, váng bẩn, điều vô...
  • 发泡剂

    { vesicant } , (y học) làm giộp da, hơi độc làm giộp da { vesicatory } , làm giộp da, thuốc làm giộp da, nốt giộp
  • 发泡的

    { epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da { sparkling } , lấp lánh, lóng lánh, sủi tăm { vesicant } , (y học) làm...
  • 发海底电报

    { cable } , dây cáp, cáp xuyên đại dương, (như) cablegram, (hàng hải) dây neo, (hàng hải) tầm (1 qoành 0 hải lý tức 183m, (từ...
  • 发溅泼声

    { splatter } , kêu lộp độp, nói lắp bắp, nói lắp bắp khó hiểu { squash } , quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự...
  • 发源

    { emanate } , phát ra, bắt nguồn { Originate } , bắt đầu, khởi đầu, phát minh tạo thành, bắt ngồn, gốc ở, do ở, hình thành
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top