Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可以走去的

{walkable } , có thể đi bộ qua được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可以运输的

    { transportable } , có thể chuyên chở được, có thể vận chuyển được, (pháp lý) có thể bị kết tội đi đày, có thể đưa...
  • 可以选的

    { eligible } , đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được
  • 可以骑的

    { ridable } , có thể cưỡi được (ngựa), có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất)
  • 可任意的

    { welcome } , được tiếp đ i ân cần, được hoan nghênhnhiên, hay, dễ chịu, thú vị, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) không...
  • 可仿效的

    { exemplary } , gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
  • 可传导的

    { conductible } , (vật lý) có tính dẫn (nhiệt điện), (từ hiếm,nghĩa hiếm) có thể bị dẫn
  • 可传性

    { transmissibility } , tính chất có thể chuyển giao được, tính chất có thể truyền được
  • 可传让的

    { heritable } , có thể di truyền, có thể cha truyền con nối, có thể thừa hưởng, có thể kế thừa
  • 可传达的

    { communicable } , có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri, có thể lan truyền, có thể lây { conveyable } , có thể...
  • 可传递的

    { transmissible } , có thể chuyển giao, có thể truyền được
  • 可估价之事

    { ratability } , tình trạng ratable
  • 可估价的

    Mục lục 1 {appraisable } , có thể đánh giá được; có thể định giá được 2 {assessable } , có thể định giá để đánh thuế,...
  • 可估计的

    { assessable } , có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định, có thể đánh thuế { estimable } ,...
  • 可伸出的

    { extensile } , có thể kéo dài ra, có thể làm lồi ra { protrusile } , có thể thò ra, có thể kéo thò ra
  • 可伸缩的

    { stretch } , sự căng ra, sự duỗi ra, quãng (đường); dải, khoảng (đất), nghĩa rộng, nghĩa suy ra, (hàng hải) mạch đường...
  • 可伸长的

    { tensible } , có thể căng dãn ra { tensile } , căng dãn ra, có thể căng dãn ra
  • 可住的

    { livable } , có thể ở được, đáng sống; có thể sống được, có thể cùng chung sống với, dễ chung sống với { liveable...
  • 可作…用

    { serve } , (thể dục,thể thao) cú giao bóng; lượt giao bóng (quần vợt...), phục vụ, phụng sự, đáp ứng, có lợi cho, thoả...
  • 可作模范

    { exemplariness } , tính chất gương mẫu, tính chất mẫu mực, tính chất để làm gương, tính chất để cảnh cáo, tính chất...
  • 可作证据的

    { evidential } , chứng, chứng cớ, bằng chứng; để làm bằng chứng; dựa trên bằng chứng; cung cấp bằng chứng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top