Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可匹敌的

{comparable } , có thể so sánh được



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可区分地

    { separably } , có thể tách rời được, có thể phân ra
  • 可区别的

    { diacritic } /,daiə\'kritikəl/, (ngôn ngữ học) diacritic marks dấu phụ (để phân biệt âm tiết, trọng âm... của một từ), có...
  • 可医治的

    { curable } , chữa được, chữa khỏi được (bệnh...)
  • 可卑的

    { trumpery } , đồ mã, hàng mã, vật tạp nhạp, vật vô giá trị, lời nhảm nhí dại dột, chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài,...
  • 可印刷的

    { printable } , có thể xuất bản, có thể in được, đăng
  • 可印晒的

    { printable } , có thể xuất bản, có thể in được, đăng
  • 可卸下的

    { demountable } , có thể tháo ra được
  • 可压榨的

    { compressible } , có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén
  • 可压缩性

    { condensability } , tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng), tính có...
  • 可压缩的

    { compressible } , có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén { condensable } , có thể hoá đặc (chất lỏng); có...
  • 可厌地

    { bally } , (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)
  • 可厌恶的

    { detestable } , đáng ghét; đáng ghê tởm
  • 可厌的

    { bally } , (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú) { brackish } , hơi mặn, mằn mặn (nước) {...
  • 可厌的家伙

    { blighter } , kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu
  • 可原谅地

    { pardonably } , dễ hiểu; có thể hiểu được
  • 可原谅的

    { excusable } , có thể tha lỗi, có thể tha thứ được { pardonable } , tha thứ được { venial } , có thể tha thứ được, bỏ qua...
  • 可参加的

    { enterable } , có thể vào được
  • 可反对

    { opposability } , tính có thể chống đối, tính có thể phản đối, tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập
  • 可反对的

    { exceptionable } , có thể bị phản đối { opposable } , có thể chống đối, có thể phản đối, có thể đặt đối diện (một...
  • 可反射的

    { reflexible } , có thể phản chiếu, có thể phản xạ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top