Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可卑的

{trumpery } , đồ mã, hàng mã, vật tạp nhạp, vật vô giá trị, lời nhảm nhí dại dột, chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài, chỉ đúng bề ngoài



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可印刷的

    { printable } , có thể xuất bản, có thể in được, đăng
  • 可印晒的

    { printable } , có thể xuất bản, có thể in được, đăng
  • 可卸下的

    { demountable } , có thể tháo ra được
  • 可压榨的

    { compressible } , có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén
  • 可压缩性

    { condensability } , tính có thể hoá đặc (chất lỏng); tính có thể ngưng lại (hơi); tính có thể tụ lại (ánh sáng), tính có...
  • 可压缩的

    { compressible } , có thể nén được, có thể nén được; chịu ép, chịu nén { condensable } , có thể hoá đặc (chất lỏng); có...
  • 可厌地

    { bally } , (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú)
  • 可厌恶的

    { detestable } , đáng ghét; đáng ghê tởm
  • 可厌的

    { bally } , (từ lóng) khỉ gió, chết tiệt (diễn tả sự bực mình hoặc thích thú) { brackish } , hơi mặn, mằn mặn (nước) {...
  • 可厌的家伙

    { blighter } , kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha kho chịu
  • 可原谅地

    { pardonably } , dễ hiểu; có thể hiểu được
  • 可原谅的

    { excusable } , có thể tha lỗi, có thể tha thứ được { pardonable } , tha thứ được { venial } , có thể tha thứ được, bỏ qua...
  • 可参加的

    { enterable } , có thể vào được
  • 可反对

    { opposability } , tính có thể chống đối, tính có thể phản đối, tính có thể đặt đối diện, tính có thể đối lập
  • 可反对的

    { exceptionable } , có thể bị phản đối { opposable } , có thể chống đối, có thể phản đối, có thể đặt đối diện (một...
  • 可反射的

    { reflexible } , có thể phản chiếu, có thể phản xạ
  • 可发射的

    { missile } , có thể phóng ra, vật phóng ra (đá, tên, mác...), tên lửa
  • 可发展的

    { developable } , (toán học) có thể khai triển được
  • 可发行的

    { issuable } , có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...), (pháp lý) có thể tranh câi,...
  • 可发觉的

    { detectible } , có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể nhận ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top