Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可改良的

{improvable } , có thể cải tiến, có thể cải thiện, có thể làm cho tốt hơn



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可改革的

    { reformable } , có thể cải cách, có thể cải thiện, có thể cải tạo, có thể cải tổ, có thể sửa đổi, có thể triệt...
  • 可攻击的

    { assailable } , có thể tấn công được
  • 可救出的

    { extricable } , có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được, (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra
  • 可救济的

    { redeemable } , có thể cứu được { remediable } , có thể chữa được, có thể điều trị, có thể sửa chữa; có thể cứu...
  • 可救的

    { salvable } , có thể cứu được
  • 可教化的

    { civilizable } , có thể khai hoá, có thể làm cho văn minh { reclaimable } , có thể cải tạo, có thể giác ngộ, (nông nghiệp) có...
  • 可教唆

    { suggestibility } , khả năng gợi ý (của một ý kiến), (triết học) tính dễ ám thị
  • 可教性

    { teachability } , tính có thể dạy bảo, tính dạy dỗ được; tính dễ bảo, tính dễ dạy, tính có thể giảng dạy được
  • 可教的

    { teachable } , có thể dạy bảo, dạy dỗ được; dễ bảo, dễ dạy, có thể giảng dạy được
  • 可教育性

    { educability } , tính có thể giáo dục được, tính có thể dạy được (súc vật...), tính có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
  • 可教育的

    { educable } , có thể giáo dục được, có thể dạy được (súc vật...), có thể rèn luyện được (kỹ năng...)
  • 可敬地

    { worthily } , xứng đáng với, đáng làm, đáng coi trọng, đáng được kính trọng, đáng được cân nhắc, (đùA) đáng kính,...
  • 可敬的

    { worthy } , xứng đáng, có phẩm giá đáng kính, đáng trọng (người), xứng đáng, thích đáng; thích hợp, đáng,(mỉa mai);(đùa...
  • 可数名词

    { countable } , có thể đếm được
  • 可数的

    { denumerable } , dếm được { numerable } , có thể đếm được
  • 可数的东西

    { countable } , có thể đếm được
  • 可断定的

    { predicable } , có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định, (triết học) điều có thể xác nhận, điều có...
  • 可断定者

    { predicable } , có thể xác nhận, có thể nhận chắc, có thể khẳng định, (triết học) điều có thể xác nhận, điều có...
  • 可断言的

    { pronounceable } , phát âm được, đọc được
  • 可是

    Mục lục 1 {but } , nhưng, nhưng mà, nếu không; không còn cách nào khác, mà lại không, chỉ, chỉ là, chỉ mới, (xem) all, trừ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top