Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可看到的

{perceivable } , có thể hiểu được, có thể nắm được, có thể nhận thức, có thể lĩnh hội, có thể nhận thấy, có thể nhận biết, có thể quan sát



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可看穿的

    { detectible } , có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra, có thể nhận thấy, có thể nhận ra
  • 可知的

    { knowable } , có thể biết được, có thể nhận thức được; có thể nhận ra được
  • 可知觉

    { perceptibly } , có thể nhận biết được, có thể cảm nhận được, có thể quan sát thấy
  • 可矫正的

    { rectifiable } , có thể sửa chữa được; có thể sửa cho thẳng được, (vật lý) có thể chỉnh lưu, (hoá học) có thể cất...
  • 可破坏性

    { destructibility } , tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị tiêu diệt,...
  • 可破坏的

    { destructible } , có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt, có thể làm mất hiệu...
  • 可确定的

    { ascertainable } , có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn
  • 可确认的

    { certifiable } , có thể chứng nhận
  • 可磋商性

    { negotiability } , tính có thể thương lượng được, tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để...
  • 可磋商的

    { negotiable } , có thể thương lượng được, có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền,...
  • 可磨性

    { grindability } , khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền
  • 可种植的

    { plantable } , có thể trồng được
  • 可租的

    { rentable } , có thể cho thuê, có thể thuê { tenantable } , có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)
  • 可秤性

    { ponderability } , tính cân được; tính có trọng lượng, (nghĩa bóng) tính đánh giá được; tính có thể cân nhắc
  • 可秤的

    { ponderable } , có thể cân được; có trọng lượng, (nghĩa bóng) có thể đánh giá; có thể cân nhắc { weighable } , có thể cân...
  • 可积分

    { integrable } , khả tích, có thể lấy tích phân được, quadratically i. bình phương khả tích, totally i. (hình học) hoàn toàn khả...
  • 可积分性

    { integrability } , (toán học) tính khả tích
  • 可称誉的

    { creditable } , vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi
  • 可称赞的

    { meritorious } , xứng đáng, đáng khen, đáng thưởng
  • 可移动性

    { removability } , tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được, sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top