Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可破坏的

{destructible } , có thể bị phá hoại, có thể bị phá huỷ, có thể bị tàn phá, có thể bị tiêu diệt, có thể làm mất hiệu lực


{violable } , có thể vi phạm, có thể xâm phạm



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可确定的

    { ascertainable } , có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn
  • 可确认的

    { certifiable } , có thể chứng nhận
  • 可磋商性

    { negotiability } , tính có thể thương lượng được, tính có thể đổi thành tiền, tính có thể chuyển cho người khác để...
  • 可磋商的

    { negotiable } , có thể thương lượng được, có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền,...
  • 可磨性

    { grindability } , khả năng mài được; tính dễ mài, tính dễ nghiền
  • 可种植的

    { plantable } , có thể trồng được
  • 可租的

    { rentable } , có thể cho thuê, có thể thuê { tenantable } , có thể thuê được, có thể ở thuê được (nhà đất...)
  • 可秤性

    { ponderability } , tính cân được; tính có trọng lượng, (nghĩa bóng) tính đánh giá được; tính có thể cân nhắc
  • 可秤的

    { ponderable } , có thể cân được; có trọng lượng, (nghĩa bóng) có thể đánh giá; có thể cân nhắc { weighable } , có thể cân...
  • 可积分

    { integrable } , khả tích, có thể lấy tích phân được, quadratically i. bình phương khả tích, totally i. (hình học) hoàn toàn khả...
  • 可积分性

    { integrability } , (toán học) tính khả tích
  • 可称誉的

    { creditable } , vẻ vang; mang lại danh vọng tiếng tăm; đáng khen, đáng ca ngợi
  • 可称赞的

    { meritorious } , xứng đáng, đáng khen, đáng thưởng
  • 可移动性

    { removability } , tính tháo mở được; tính chất dời (chuyển) đi được, sự có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên...
  • 可移动的

    { portable } , có thể mang theo, xách tay, di động { removable } , có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi...
  • 可移去的

    { removable } , có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được, có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào...
  • 可穿用的

    { wearable } , có thể mặc được, có thể bận được (quần áo); có thể đi (mang) được (giày dép...); có thể đội được...
  • 可竭尽性

    { exhaustibility } , tính có thể làm kiệt được, tính có thể làm cạn được; tính có thể dốc hết được, tính có thể kiệt...
  • 可笑

    Mục lục 1 {grotesqueness } , tính lố bịch, tính kỳ cục 2 {grotesquerie } , cũng grotesquery, xem grotesque chỉ cái, phong cách, sự...
  • 可笑地

    Mục lục 1 {grotesquely } , lố bịch, kỳ cục, kệch cỡm 2 {ineptly } , yếu kém, kém cỏi, vớ vẩn, lạc lõng 3 {ludicrously } ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top