Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可羡慕的

{enviable } , gây thèm muốn, gây ghen tị, gây đố kỵ; đáng thèm muốn, đáng ghen tị



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可翻译的

    { decipherable } , có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được { interpretable } , có thể giải thích được, có thể làm...
  • 可耕的

    { arable } , trồng trọt được (đất), đất trồng { cultivable } , có thể trồng trọt, có thể canh tác
  • 可耻

    { shamefulness } , sự đáng hổ thẹn, sự ô danh, sự ngượng, sự xấu hổ
  • 可耻地

    { ignominiously } , nhục nhã, đê tiện { shamefully } , đáng hổ thẹn, ô danh, ngượng, xấu hổ
  • 可耻的

    Mục lục 1 {degrading } , làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ 2 {disgraceful } , ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn 3 {dishonorable...
  • 可耻的人

    { shame } , sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm...
  • 可联想的

    { associable } , có thể liên tưởng
  • 可能

    Mục lục 1 {can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi...
  • 可能力

    { potentiality } , tiềm lực, khả năng
  • 可能地

    { passably } , đạt yêu cầu, tàm tạm
  • 可能性

    Mục lục 1 {chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra...
  • 可能有的

    { presumable } , có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng
  • 可能来临

    { threaten } , doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 可能犯错的

    { fallible } , có thể sai lầm; có thể là sai
  • 可能的

    Mục lục 1 {conceivable } , có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được 2 {earthly } , (thuộc)...
  • 可能的事

    { possibility } , sự có thể, tình trạng có thể, khả năng
  • 可能的事情

    { probable } , có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng...
  • 可能的事物

    { possible } , có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được,...
  • 可腐败的

    { putrescible } , có thể bị thối rữa
  • 可航行的

    { floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối) { navigable } , để tàu bè đi lại được (sông,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top