Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可耻的

Mục lục

{degrading } , làm giảm giá trị; làm đê hèn, làm hèn hạ


{disgraceful } , ô nhục, nhục nhã, hổ thẹn


{dishonorable } , ô nhục, nhục nhã


{dishonourable } , làm ô danh, ô nhục, nhục nhã, đáng hổ thẹn, đê tiện, hèn hạ, không biết gì là danh dự


{ignominious } , xấu xa, đê tiện, đáng khinh, nhục nhã, ô nhục


{inglorious } , không vinh quang; nhục nhã, không có tên tuổi, không có tiếng tăm


{scandalous } , xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng; xấu xa, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, (pháp lý) phỉ báng, thoá mạ


{shameful } , làm hổ thẹn, làm ngượng ngùng, làm xấu hổ



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可耻的人

    { shame } , sự thẹn, sự ngượng; sự hổ thẹn, sự tủi thẹn, điều xấu hổ, mối nhục, làm tủi thẹn, làm xấu hổ, làm...
  • 可联想的

    { associable } , có thể liên tưởng
  • 可能

    Mục lục 1 {can } , bình, bi đông, ca (đựng nước), vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế đẩu, ghế ngồi...
  • 可能力

    { potentiality } , tiềm lực, khả năng
  • 可能地

    { passably } , đạt yêu cầu, tàm tạm
  • 可能性

    Mục lục 1 {chance } , sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra...
  • 可能有的

    { presumable } , có thể được, có thể cho là đúng, có thể cầm bằng; có thể đoán chừng
  • 可能来临

    { threaten } , doạ, đe doạ, hăm doạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  • 可能犯错的

    { fallible } , có thể sai lầm; có thể là sai
  • 可能的

    Mục lục 1 {conceivable } , có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được 2 {earthly } , (thuộc)...
  • 可能的事

    { possibility } , sự có thể, tình trạng có thể, khả năng
  • 可能的事情

    { probable } , có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng...
  • 可能的事物

    { possible } , có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được,...
  • 可腐败的

    { putrescible } , có thể bị thối rữa
  • 可航行的

    { floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối) { navigable } , để tàu bè đi lại được (sông,...
  • 可获得的

    { securable } , chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được, có thể bảo đảm
  • 可蒸发性

    { evaporability } , tính bay hơi, độ bay hơi
  • 可藉慰的

    { consolable } , có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được { consolatory } , an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng
  • 可行性

    { feasibility } , sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính...
  • 可行的

    { feasible } , có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top