- Từ điển Trung - Việt
Xem thêm các từ khác
-
可能犯错的
{ fallible } , có thể sai lầm; có thể là sai -
可能的
Mục lục 1 {conceivable } , có thể hiểu được, có thể nhận thức được; có thể tưởng tượng được 2 {earthly } , (thuộc)... -
可能的事
{ possibility } , sự có thể, tình trạng có thể, khả năng -
可能的事情
{ probable } , có thể có, có khả năng xảy ra, chắc hẳn, có lễ đúng, có lẽ thật, người ứng cử có nhiều khả năng trúng... -
可能的事物
{ possible } , có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được,... -
可腐败的
{ putrescible } , có thể bị thối rữa -
可航行的
{ floatable } , có thể nổi, nổi trên mặt nước, có thể đi được (sông, suối) { navigable } , để tàu bè đi lại được (sông,... -
可获得的
{ securable } , chắc có thể chiếm được; chắc có thể đạt được, có thể bảo đảm -
可蒸发性
{ evaporability } , tính bay hơi, độ bay hơi -
可藉慰的
{ consolable } , có thể an ủi, có thể giải khuây, có thể làm nguôi được { consolatory } , an ủi, giải khuây, làm nguôi lòng -
可行性
{ feasibility } , sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính... -
可行的
{ feasible } , có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi... -
可补偿的
{ reparable } , có thể đền bù, có thể sửa -
可表明的
{ evincible } , có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ -
可表现的
{ expressible } , có thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) có thể biểu diễn được -
可被传播的
{ diffusible } , có thể khuếch tán -
可被吸引的
{ attractable } , có thể hút được, có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn -
可被嘹解地
{ understandably } , có thể hiểu được, có thể thông cảm được -
可被摇动的
{ shakable } , có thể lung lay được, có thể lay chuyển được -
可被散播性
{ diffusibility } , tính khuếch tán
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.