Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可行性

{feasibility } , sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính có thể tin được, tính có lợi



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可行的

    { feasible } , có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi...
  • 可补偿的

    { reparable } , có thể đền bù, có thể sửa
  • 可表明的

    { evincible } , có thể tỏ ra, có thể chứng tỏ
  • 可表现的

    { expressible } , có thể diễn đạt được (ý nghĩ...), (toán học) có thể biểu diễn được
  • 可被传播的

    { diffusible } , có thể khuếch tán
  • 可被吸引的

    { attractable } , có thể hút được, có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn
  • 可被嘹解地

    { understandably } , có thể hiểu được, có thể thông cảm được
  • 可被摇动的

    { shakable } , có thể lung lay được, có thể lay chuyển được
  • 可被散播性

    { diffusibility } , tính khuếch tán
  • 可被散播的

    { diffusible } , có thể khuếch tán
  • 可被破坏性

    { destructibility } , tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị tiêu diệt,...
  • 可裁决的

    { arbitrable } , tùy ý, giao người khác quyết định
  • 可裁判的

    { triable } , có thể thử, làm thử được, (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được
  • 可要求的

    { claimable } , có thể đòi, có thể yêu sách; có thể thỉnh cầu { exigible } , có thể đỏi được, có thể đòi hỏi được
  • 可见人的

    { presentable } , bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm...
  • 可见性

    { visibility } , tính chất có thể trông thấy được, tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch { visibleness } , tính chất trông...
  • 可见物

    { visible } , thấy được, có thể trông thấy được, rõ ràng, rõ rệt, sẵn sàng tiếp khách
  • 可观察性

    { observability } , khả năng quan sát
  • 可观察的

    { observable } , có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, đáng chú ý, đáng kể, có thể tổ chức (ngày...
  • 可观测性

    { observability } , khả năng quan sát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top