Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

可被传播的

{diffusible } , có thể khuếch tán



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 可被吸引的

    { attractable } , có thể hút được, có thể thu hút, có thể hấp dẫn, có thể lôi cuốn
  • 可被嘹解地

    { understandably } , có thể hiểu được, có thể thông cảm được
  • 可被摇动的

    { shakable } , có thể lung lay được, có thể lay chuyển được
  • 可被散播性

    { diffusibility } , tính khuếch tán
  • 可被散播的

    { diffusible } , có thể khuếch tán
  • 可被破坏性

    { destructibility } , tính có thể bị phá hoại, tính có thể bị phá huỷ, tính có thể bị tàn phá, tính có thể bị tiêu diệt,...
  • 可裁决的

    { arbitrable } , tùy ý, giao người khác quyết định
  • 可裁判的

    { triable } , có thể thử, làm thử được, (pháp lý) có thể xử, có thể xét xử được
  • 可要求的

    { claimable } , có thể đòi, có thể yêu sách; có thể thỉnh cầu { exigible } , có thể đỏi được, có thể đòi hỏi được
  • 可见人的

    { presentable } , bày ra được, phô ra được; chỉnh tề; coi được, giới thiệu được, trình bày được, ra mắt được, làm...
  • 可见性

    { visibility } , tính chất có thể trông thấy được, tính rõ ràng, tính rõ rệt, tính minh bạch { visibleness } , tính chất trông...
  • 可见物

    { visible } , thấy được, có thể trông thấy được, rõ ràng, rõ rệt, sẵn sàng tiếp khách
  • 可观察性

    { observability } , khả năng quan sát
  • 可观察的

    { observable } , có thể quan sát được, có thể nhận thấy được, dễ thấy, đáng chú ý, đáng kể, có thể tổ chức (ngày...
  • 可观测性

    { observability } , khả năng quan sát
  • 可观的

    { considerable } , đáng kể, to tát, lớn, có vai vế, có thế lực quan trọng (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng...
  • 可视图文

    { videotex } , cũng videotext, hệ thống thông tin điện tử đặc biệt telex (hoặc hệ hiển thị dữ liệu)
  • 可解决的

    { resoluble } , có thể phân giải, có thể giải quyết (vấn đề) { resolvable } , có thể giải quyết được, có thể thu xếp...
  • 可解救的

    { extricable } , có thể gỡ ra được, có thể giải thoát được, (hoá học) có thể tách ra được có thể cho thoát ra
  • 可解散的

    { dissolvable } , có thể rã ra, có thể tan rã, có thể phân huỷ, có thể hoà tan; có thể tan ra, có thể giải tán; có thể giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top