Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

同素的

{allotropic } , khác hình


{coessential } , cùng một bản chất



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 同线

    { colinear } , (toán học) cùng đường thẳng; cộng tuyến, có những bộ phận tương ứng theo cùng một trật tự tuyến tính
  • 同线的

    { collinear } , (Tech) cộng tuyến (ăngten)
  • 同组结婚

    { endogamy } , (sinh vật học) sự nội giao
  • 同翅昆虫

    { homopteran } , sâu bọ cánh giống, thuộc sâu bọ cánh giống
  • 同翅类的

    { homopterous } , có cánh giống, (thuộc) bộ cánh giống (sâu bọ)
  • 同胞

    Mục lục 1 {brethren } , anh em đồng ngũ; anh em đồng nghiệp; đồng bào, (tôn giáo) thầy dòng cùng môn phái 2 {landsman } , người...
  • 同胞的

    { compatriot } , đồng bào, người đồng xứ { own } , của chính mình, của riêng mình, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu...
  • 同船水手

    { shipmate } , bạn thuỷ thủ
  • 同色的

    { concolorous } , (sinh vật học) đồng màu
  • 同调

    { ganging } , sự ghép đôi; sự sắp bộ (đồ nghề)
  • 同谋

    Mục lục 1 {accessary } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã,...
  • 同谋的

    { accessory } , đồ phụ tùng; vật phụ thuộc; đồ thêm vào, (pháp lý) kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã, phụ, phụ...
  • 同谋者

    { conspirator } , người âm mưu
  • 同质

    { homogeneity } , tính đồng nhất, tình đồng đều, tính thuần nhất
  • 同质二像

    { dimorphism } , tính lưỡng hình, hiện tượng lưỡng hình
  • 同质异像

    { polymorphism } , (sinh vật học) hiện tượng nhiều hình, hiện tượng nhiều dạng
  • 同质异像体

    { polymorph } , chất đa hình; bạch cầu nhiều dạng
  • 同质异晶

    { allomorph } , (ngôn ngữ học) tha hình
  • 同质异构的

    { isomeric } , (hoá học) đồng phân ((cũng) isomerous)
  • 同质接合体

    { homozygote } , (sinh vật học) đồng hợp tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top