Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

向下装载

{download } , (Tech) nạp xuống; viễn nạp



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 向下风

    { alee } , (hàng hải) dưới gió, phía dưới gió
  • 向东

    Mục lục 1 {easterly } , đông, về hướng đông; từ hướng đông 2 {eastwardly } , đông, về hướng đông, từ hướng đông 3 {orient...
  • 向东方

    { east } , hướng đông, phương đông, phía đông, miền đông, gió đông, Viễn đông, Trung đông, Cận đông, dù cho đi khắp bốn...
  • 向东方地

    { eastwards } , về phía đông ((cũng) eastward)
  • 向东方的

    { eastward } , hướng đông, về phía đông
  • 向东旅行的

    { eastbound } , về hướng đông
  • 向东的

    { easterly } , đông, về hướng đông; từ hướng đông { eastern } , đông, người miền đông ((cũng) easterner), (tôn giáo) tín đồ...
  • 向中心

    { inwardly } , ở phía trong, thầm kín, trong thâm tâm; với thâm tâm (nói)
  • 向何处

    { whereto } , (từ cổ,nghĩa cổ) tới, tới mục đích đó
  • 向侧面

    { sidelong } , ở bên; xiên về phía bên, lé, cạnh khoé; bóng gió, ở bên, xiên về phía bên
  • 向侧面地

    { sideways } , qua một bên, về một bên { sidewise } , qua một bên, về một bên
  • 向侧面的

    { sideways } , qua một bên, về một bên
  • 向傍边靠

    { side -step } , sự bước ngang, sự bước sang một bên; sự tránh sang bên, bậc xe (ở bên hông xe), tránh sang bên, né (đen &...
  • 向光性

    { phototaxis } , (sinh vật học) tính theo ánh sáng
  • 向内

    Mục lục 1 {inboard } , (hàng hải) ở phía trong, bên trong (tàu thuỷ...), (kỹ thuật) vào phía trong 2 {Intro } , (THGT) sự giới...
  • 向内卷的

    { revolute } , (sinh vật học) cuốn ngoài, (từ lóng) làm cách mạng
  • 向内地

    { upcountry } , nội địa, xa bờ biển, trong nội địa
  • 向内成长

    { ingrowth } , sự mọc vào trong
  • 向内成长物

    { ingrowth } , sự mọc vào trong
  • 向内生长

    { ingrowing } , mọc vào trong (móng tay...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top