Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

吸入剂

{inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 吸入器

    Mục lục 1 {inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông 2 {inhalator } , máy xông (vào mũi) 3 {inhaler } , máy hô hấp;...
  • 吸入用的

    { inhalant } , dùng để xông, (thuộc) xông, cái để xông
  • 吸入的

    { inspiratory } , (thuộc) sự hít vào, (thuộc) sự thở vào
  • 吸入的东西

    { sniff } , sự hít; tiếng hít vào, lượng hít vào, ngửi, hít vào, hít, hít mạnh, ngửi ngửi, khụt khịt, khịt khịt (tỏ vẻ...
  • 吸入者

    { inhaler } , máy hô hấp; cái để xông, người hít vào
  • 吸出

    { aspirate } , (ngôn ngữ học) bật hơi (âm), (ngôn ngữ học) âm bật hơi, âm h, (ngôn ngữ học) phát âm bật hơi, hút ra (khí,...
  • 吸出器

    { aspirator } , (kỹ thuật) máy hút (hơi, mủ...), máy quạt thóc
  • 吸出的

    { epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da
  • 吸出药

    { epispastic } , (y học) làm giộp da, (y học) thuốc giộp da
  • 吸力

    { suction } , sự mút, sự hút
  • 吸取

    Mục lục 1 {assimilate } , tiêu hoá ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), đồng hoá, (từ cổ,nghĩa cổ) (assimilate to, with) so sánh với,...
  • 吸器

    { haustoria } , (thực vật học) giác mút { haustorium } , (thực vật học) giác mút
  • 吸墨水

    { blot } , điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh...
  • 吸墨粉

    { pounce } , móng (chim ăn thịt), sự bổ nhào xuống vồ, sự vồ, sự chụp (mồi), bổ nhào xuống vồ, vồ, chụp (mồi), thình...
  • 吸墨纸

    { blotter } , bàn thấm, (thương nghiệp) sổ nháp
  • 吸奶

    { suck } , sự mút, sự bú, sự hút, ngụm, hớp (rượu), (số nhiều)(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) kẹo, (từ lóng) (như)...
  • 吸奶的

    { sucking } , còn bú, còn non nớt
  • 吸干

    { blot } , điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), vết xoá, (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, vết nhơ cho thanh...
  • 吸引

    Mục lục 1 {absorb } , hút, hút thu (nước), hấp thu, miệt mài, mê mải, chăm chú; lôi cuốn, thu hút sự chú ý 2 {allure } , sức...
  • 吸引人的

    Mục lục 1 {absorbing } , hấp dẫn, làm say mê, làm say sưa 2 {alluring } , quyến rũ, lôi cuốn, cám dỗ; có duyên, duyên dáng; làm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top