- Từ điển Trung - Việt
告发
{delate } , tố cáo, tố giác; mách lẻo, báo cáo (một vụ phạm pháp...)
{delation } , sự tố cáo, sự tố giác; sự mách lẻo, sự báo cáo (một vụ phạn pháp...)
{denounce } , tố cáo, tố giác, vạch mặt, lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ, tuyên bố bãi ước, báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)
{denunciation } , sự tố cáo, sự tố giác, sự vạch mặt, sự lên án; sự phản đối kịch liệt; sự lăng mạ, sự tuyên bố bãi ước, sự báo trước (tai hoạ...); sự đe doạ, sự hăm doạ (trả thù...)
{inform } , báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để buộc tội cho ai)
{peach } , quả đào, (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree), (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên, (từ lóng) mách lẻo, tâu, hót
{prosecute } , theo đuổi, tiếp tục (việc nghiên cứu...), tiến hành (cuộc điều tra...); hành (nghề...), (pháp lý) khởi tố, kiện
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
告发人
{ fink } , kẻ tố giác, tên chỉ điểm, kẻ phá hoại cuộc đình công, kẻ đáng khinh { relator } , người kể lại, người trình... -
告发者
{ prosecutor } , người khởi tố, bên nguyên, uỷ viên công tố -
告吹
{ blow up } , (Tech) phóng lớn, phóng đại, khuếch trương; nổ -
告地状
{ screeve } , (từ lóng) là hoạ sĩ vỉa hè -
告地状者
{ screever } , (từ lóng) hoạ sĩ vỉa hè -
告密
Mục lục 1 {inform } , báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để... -
告密者
Mục lục 1 {approver } , người tán thành, người đồng ý, người chấp thuận, người phê chuẩn, người bị bắt thú tội và... -
告戒
{ admonishment } , sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy, sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên,... -
告戒书
{ monitory } , (thuộc) sự báo trước (nguy hiểm...), để răn bảo, thư khuyên bảo ((cũng) monitory letter) -
告知
{ apprise } , cho biết, báo cho biết { impart } , (pháp lý) dàn xếp với nhau người toà án, truyền đạt, kể cho hay, phổ biến,... -
告知者
{ announcer } , người loan báo, người báo tin, người đọc bản giới thiệu tin tức cho người đọc chương trình (ở đài phát... -
告示
{ advertisement } , sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên... -
告解场
{ confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội -
告解聆听席
{ confessional } , xưng tội, (tôn giáo) phòng xưng tội -
告诉
{ inform } , báo tin cho; cho biết, truyền cho (ai...) (tình cảm, đức tính...), cung cấp tin tức, cung cấp tài liệu (để buộc... -
告诉者
{ teller } , người kể chuyện, người hay kể chuyện; người tự thuật, người kiểm phiếu, người thủ quỹ (ở nhà ngân hàng) -
告诫
Mục lục 1 {admonish } , khiển trách, quở mắng, la rầy, răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên, (+ of) cảnh cáo; báo cho... -
告诫物
{ monitor } , trưởng lớp, cán bộ lớp (ở trường học), (hàng hải) tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát... -
告诫的
{ exhortative } , để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy { exhortatory } , để hô hào, để cổ vũ, để thúc đẩy -
告诫者
{ warner } , (kỹ thuật) máy báo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.