Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

国家的

{national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào


{state } , trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 国家银行

    { state bank } , ngân hàng nhà nước
  • 国库

    { exchequer } , (the Exchequer) Bộ Tài chính Anh, kho bạc quốc gia, ngân khố quốc gia, tiền riêng, (Ecchequer) (sử học) toà án tài...
  • 国库券

    { treasury } , kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ, (Treasury) bộ tài chính (Anh), (nghĩa bóng) kho, thủ tướng (Anh), uỷ ban tài chính...
  • 国库的

    { fiscal } , (thuộc) công khố; (thuộc) tài chính, viên chức tư pháp (ở một số nước Châu,âu), (Ê,cốt) (pháp lý) biện lý
  • 国库的分库

    { subtreasury } , phân kho bạc của nước Mỹ
  • 国旗

    { banner } , ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng nhất, (từ...
  • 国有化

    { nationalization } , sự quốc gia hoá, sự quốc hữu hoá, sự nhập quốc tịch; sự cho nhập quốc tịch
  • 国标

    { GB } , nước Anh, Anh quốc (Great Britain)
  • 国歌

    { anthem } , bài hát ca ngợi; bài hát vui, (tôn giáo) bài thánh ca
  • 国民

    { countryman } , người nông thôn, người đồng xứ, người đồng hương { national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính...
  • 国民兵

    { militiaman } , anh dân quân
  • 国民军

    { militia } , dân quân
  • 国民投票的

    { plebiscitary } , (thuộc) cuộc trưng cầu ý dân
  • 国民收入

    { national income } , (Econ) Thu nhập quốc dân.+ Là thước đo giá trị tiền tệ và hàng hoá và dịch vụ được cung cấp trên...
  • 国民的

    { national } , (thuộc) dân tộc, (thuộc) quốc gia, chính phủ liên hiệp, báo chí lưu hành khắp nước, kiều dân, kiều bào
  • 国王

    { king } , vua, quốc vương, trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba, lá cờ của nhà vua, (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...),...
  • 国王的

    { kingly } , vương giả, đường bệ; đế vương; xứng đáng một ông vua { sovereign } , tối cao, có chủ quyền, hiệu nghiệm,...
  • 国籍

    { citizenship } , tư cách công dân, quyền công dân, bổn phận công dân { nationality } , tính chất dân tộc; tính chất quốc gia,...
  • 国粹主义者

    { rightist } , (chính trị) người thuộc phe hữu
  • 国语

    { mandarin } , quan lại, thủ lĩnh lạc hậu (của một chính đảng), búp bê mặc quần áo Trung quốc biết gật, tiếng phổ thông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top