Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电插头

{plug } , nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước), Buji, (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa), bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá), (từ lóng) cú đấm, cú thoi, (từ lóng) sách không bán được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu, ((thường) + up) bít lại bằng nút; nút lại, (từ lóng) thoi, thụi, đấm, (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, (thông tục) nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...), (+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ((nghĩa bóng)), (điện học) cắm phít



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电文体

    { telegraphese } , văn \"điện báo\"
  • 电晶体化

    { transistorized } , có lắp tranzito
  • 电晶体化的

    { transistorized } , có lắp tranzito
  • 电机机械

    { electromechanics } , điện cơ học, môn cơ điện học
  • 电杆架

    { pantograph } , máy vẽ truyền
  • 电极

    { electrode } , cực, cực điện { pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực...
  • 电极淀积

    { electrodeposition } , sự kết tủa bằng điện
  • 电枢

    { armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học) giáp, vỏ...
  • 电梯

    { elevator } , máy nâng, máy trục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao
  • 电椅

    { electric chair } , ghế điện (để xử tử), sự xử tử bằng ghế điện
  • 电死

    { electrocution } , sự xử tử bằng điện, sự bị điện giật chết
  • 电气冶金术

    { electrometallurgy } , điện luyện học, luyện kim điện
  • 电气力学

    { electrodynamics } , điện động lực, môn động lực điện
  • 电气化学

    { electrochemistry } , điện hoá học, môn hoá học điện
  • 电气化学的

    { electrochemical } , (thuộc) điện hoá học
  • 电气工

    { electrician } , thợ lắp điện; thợ điện
  • 电气技师

    { electrician } , thợ lắp điện; thợ điện
  • 电气烘烤器

    { rotisserie } , thiết bị để quay thịt trên một cái xiên quay
  • 电气的

    { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi
  • 电气盆

    { electrophorus } , bàn khởi điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top