Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

电杆架

{pantograph } , máy vẽ truyền



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 电极

    { electrode } , cực, cực điện { pole } , cực, (nghĩa bóng) cực (một trong hai nguyên tắc hoàn toàn đối lập nhau), điểm cực...
  • 电极淀积

    { electrodeposition } , sự kết tủa bằng điện
  • 电枢

    { armature } , (quân sự) áo giáp, (quân sự) vỏ sắt, (kỹ thuật) cốt, lõi, (điện học) phản ứng, (sinh vật học) giáp, vỏ...
  • 电梯

    { elevator } , máy nâng, máy trục, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy, (giải phẫu) cơ nâng, (hàng không) bánh lái độ cao
  • 电椅

    { electric chair } , ghế điện (để xử tử), sự xử tử bằng ghế điện
  • 电死

    { electrocution } , sự xử tử bằng điện, sự bị điện giật chết
  • 电气冶金术

    { electrometallurgy } , điện luyện học, luyện kim điện
  • 电气力学

    { electrodynamics } , điện động lực, môn động lực điện
  • 电气化学

    { electrochemistry } , điện hoá học, môn hoá học điện
  • 电气化学的

    { electrochemical } , (thuộc) điện hoá học
  • 电气工

    { electrician } , thợ lắp điện; thợ điện
  • 电气技师

    { electrician } , thợ lắp điện; thợ điện
  • 电气烘烤器

    { rotisserie } , thiết bị để quay thịt trên một cái xiên quay
  • 电气的

    { electric } , (thuộc) điện, có điện, phát điện, làm náo động, làm sôi nổi
  • 电气盆

    { electrophorus } , bàn khởi điện
  • 电气马达

    { electromotor } , động cơ điện, mô tơ điện
  • 电汇

    { telegraph } , máy điện báo, đánh điện, gửi điện, (thông tục) ra hiệu
  • 电池

    { battery } , (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung,...
  • 电池组

    { battery } , (quân sự) khẩu đội (pháo), (điện học) bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, (pháp lý) sự hành hung,...
  • 电沉淀物

    { electrodeposit } , làm kết tủa bằng điện
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top