- Từ điển Trung - Việt
登记过的
Xem thêm các từ khác
-
登陆
Mục lục 1 {ashore } , trên bờ; vào bờ 2 {debark } , bốc dỡ (hàng hoá) lên bờ; cho hành khách lên bờ, nội động từ, lên bờ... -
登陆用小艇
{ dingey } , xuồng nhỏ, (hàng không) xuồng bơi (xuồng bằng cao su của máy bay, có thể bơm căng) { dinghy } , xuồng nhỏ, (hàng... -
登陆艇
{ landing craft } , tàu đổ bộ, xuồng đổ b -
登陆部队
{ landing force } , quân đổ b -
登革热
{ dengue } , (y học) bệnh đăngngơ -
登高
{ ascend } , lên, thăng, dốc lên (con đường), cao lên, cất cao lên (giọng nói, âm thanh), ngược (dòng thời gian), trèo lên; lên... -
白
{ whiteness } , sắc trắng, màu bạc, sắc tái nhợt (mặt...), (nghĩa bóng) sự ngây th, sự trong trắng -
白丁
danh từ bạch đinh ,thường dân. -
白云石
{ dolomite } , (khoáng chất) đolomit -
白人
{ buckra } , (từ Mỹ) gã da trắng (người da đen dùng tỏ ý khinh thị) { ofay } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người da trắng... -
白人社会
{ whitey } , trắng nhờ nhờ, (từ Mỹ, khinh) tên da trắng (ngôn ngữ người da trắng) -
白克瑞
{ becquerel } , đơn vị đo phóng xạ trong hệ thống đo lường quốc tế -
白公
{ albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng -
白兰地酒
{ brandy } , rượu branđi, rượu mạnh, mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu) -
白内障
{ cataract } , thác nước lớn, cơn mưa như trút nước, (y học) bệnh đục nhân mắt, (kỹ thuật) bộ hoãn xung; cái hãm, máy... -
白刃战的
{ hand -to-hand } , sát nhau, giáp lá cà, sát nhau, giáp lá cà -
白前科植物
{ stephanotis } , cây leo có mùi thơm ở vùng nhiệt đới -
白化变种
{ albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng -
白化病
{ albinism } , (y học) chứng bạch tạng -
白化病者
{ albino } , người bạch tạng, thú bạch tạng, cây bạch tạng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.