Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

石的

{lapidary } , (thuộc) đá, (thuộc) nghệ thuật chạm trổ đá, (thuộc) nghệ thuật khắc ngọc, ngắn gọn (văn phong), thợ mài, thợ khắc ngọc, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thuật mài ngọc


{lithic } , (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi


{stone } , đá, đá (mưa đá), đá quý, ngọc, (y học) sỏi (thận, bóng đái...), (thực vật học) hạch (quả cây), (giải phẫu) hòn dái, (số nhiều không đổi) Xtôn (đơn vị trọng lượng khoảng 6, 400 kg), giúp đỡ giả vờ, (xem) bird, (xem) leave, ghi là một ngày vui, (xem) gather, vật vô tri vô giác, vật vô tri vô giác cũng phải mủi lòng phẫn uất (tộc ác tày trời), (nghĩa bóng) mình nói xấu người ta, người ta sẽ nói xấu mình, nói xấu ai, vu cáo ai, bằng đá, ném đá (vào ai), trích hạch (ở quả), rải đá, lát đá



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 石碑

    { stela } , cái bia (mộ) { stele } , bia (có để khắc), (thực vật học) trụ giữa, trung trụ (của thân cây
  • 石碑圈

    { peristalith } , (khảo cổ học) đá quanh mộ
  • 石碳酸

    { phenol } , (hoá học) Fenola
  • 石碳酸的

    { phenolic } , (hoá học) thuộc fenola
  • 石竹类

    { dianthus } , (thực vật học) cây hoa cẩm chướng
  • 石竹花

    { pink } , hồng, (chính trị) hơi đỏ, khuynh tả, thân cộng, (thực vật học) cây cẩm chướng; hoa cẩm chướng, màu hồng, (the...
  • 石笋

    { stalagmite } , (địa lý,địa chất) măng đá
  • 石箩

    { gabion } , sọt đựng đất (để đắp luỹ)
  • 石细工

    { stonework } , nghề thợ nề, nghề xây đá, công trình xây bằng đá, (số nhiều) nơi khai thác đá xây
  • 石细胞

    { sclereid } , (sinh vật học) tế bào đá (thạch bào); tế bào cứng (cương bào)
  • 石膏

    Mục lục 1 {gesso } , thạch cao 2 {gyps } , thạch cao ((viết tắt) gyps) 3 {gypsum } , thạch cao ((viết tắt) gyps) 4 {parget } , trát...
  • 石膏工艺

    { plastering } , việc trát vữa, lớp vữa trát
  • 石膏师

    { plasterer } , thợ trát vữa
  • 石膏板

    { plasterboard } , tấm vữa
  • 石膏模型

    { plaster cast } , khuông bó bột; khuôn (để làm tượng nhỏ) làm bằng thạch cao
  • 石膏粉

    { gesso } , thạch cao
  • 石膏质的

    { gypseous } , giống thạch cao, có thạch cao; bằng thạch cao
  • 石膏面像

    { mask } , mạng che mặt của phụ nữ ngày xưa; mặt nạ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), mặt nạ phòng độc, đeo mặt nạ cho,...
  • 石英

    { quartz } , (khoáng chất) thạch anh
  • 石英质

    { quartziferous } , đá có thạch anh
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top