Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

科以

{inflict } , nện, giáng (một đòn); gây ra (vết thương), bắt phải chịu (sự trừng phạt, thuế, sự tổn thương...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 科以罚金

    { mulct } , phạt tiền, phạt, khấu, tước
  • 科伦

    { cologne } , nước hoa co,lô,nhơ
  • 科学

    { ology } , ngành nghiên cứu; ngành học { science } , khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật...
  • 科学以前的

    { prescientific } , tiền khoa học
  • 科学家

    { scientist } , nhà khoa học; người giỏi về khoa học tự nhiên, người theo thuyết khoa học vạn năng
  • 科学工作者

    { boffin } , (từ lóng) nhà nghiên cứu
  • 科学态度

    { scientism } , tinh thần khoa học, thái độ khoa học, thuyết khoa học vạn năng
  • 科学技术

    { technology } , kỹ thuật; kỹ thuật học, công nghệ học, thuật ngữ chuyên môn (nói chung)
  • 科学的

    { scientific } , khoa học; có hệ thống; chính xác, có kỹ thuật
  • 科学院

    { academy } , học viện, viện hàn lâm, trường chuyên nghiệp, trường tư thục (dành cho trẻ em nhà giàu), vườn A,ca,đê,mi (khu...
  • 科尔多瓦皮

    { cordwain } , (từ cổ,nghĩa cổ) da đóng giày (ở Tây,ban,nha)
  • 科幻小说

    { science fiction } , tiểu thuyết hư tưởng khoa học
  • 科德

    { Coudé }
  • 科技地

    { technologically } , (thuộc) kỹ thuật học, có tính chất kỹ thuật, (thuộc) công nghệ học
  • 科曼奇纪

    { comanchean } , (địa chất) thời kỳ Co,man,sơ
  • 科目

    { subject } , chủ đề; vấn đề, dân, thần dân, (ngôn ngữ học) chủ ngữ, (triết học) chủ thể, đối tượng (thí nghiệm,...
  • 科研项目

    { project } , kế hoạch, đề án, dự án, công trình (nghiên cứu), công cuộc lớn (đòi hỏi nhiều tiền, thiết bị, nhân lực),...
  • { second } , thứ hai, thứ nhì, phụ, thứ yếu; bổ sung, không thua kém ai, nghe hơi nồi chõ, (xem) fiddle, người về nhì (trong cuộc...
  • 秘书

    { clerk } , người thư ký, tu sĩ, giáo sĩ, mục sư ((cũng) clerk in holy orders), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giúp việc bán hàng, nhân...
  • 秘书之职

    { secretariat } , văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top