Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

积极的

{Active } , tích cực, hoạt động; nhanh nhẹn, linh lợi, thiết thực, thực sự; có hiệu lực, công hiệu, (ngôn ngữ học) chủ động, (quân sự) tại ngũ, (vật lý) hoạt động; phóng xạ, hoá hoạt động; có hiệu lực


{feisty } , hăng hái, hăm hở, dễ quạu, nóng nảy


{positive } , xác thực, rõ ràng, quả quyết, khẳng định, chắc chắn, tích cực, tuyệt đối; (thông tục) hoàn toàn, hết sức, (vật lý); (toán học); (nhiếp ảnh) dương, (thực vật học) chứng, (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên (chưa so sánh...) (tĩnh từ, phó từ), đặt ra, do người đặt ra, điều xác thực, điều có thực, (nhiếp ảnh) bản dương, (ngôn ngữ học) cấp nguyên (của tĩnh từ, phó từ); tính từ ở cấp nguyên, phó từ ở cấp nguyên (chưa so sánh)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 积水坑

    { plash } , vũng lầy, vũng nước, tiếng vỗ bì bõm, tiếng đập bì bộp (sóng, mái chèo khua nước...), tiếng rơi tõm (xuống...
  • 积水垢

    { scaliness } , tính chất nhiều vảy
  • 积畜

    { hoarding } , sự trữ, sự tích trữ; sự dành dụm, hàng rào gỗ quanh công trường (công trường xây dựng hoặc sửa chữa),...
  • 积算器

    { integrator } , người hợp nhất, (toán học) máy tích phân
  • 积累

    Mục lục 1 {accumulate } , chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng...
  • 积聚

    Mục lục 1 {accumulate } , chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại, làm giàu, tích của, thi cùng một lúc nhiều bằng...
  • 积聚物

    { accumulation } , sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt, sự làm giàu, sự...
  • 积聚的

    { accumulative } , chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được, thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người)
  • 积聚者

    { accumulator } , người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng...
  • 积脂

    { adipopexis } , sự tích mỡ
  • 积脓症

    { empyema } , số nhiều empyemata, empyemas, tình trạng mưng mủ, sự viêm mủ màng phổi
  • 积蓄

    { amassment } , sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt { garner } , (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, bỏ vào kho; nộp vào vựa;...
  • 积锅垢

    { fur } , bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm,...
  • 积集

    { laying } , sự đặt (mìn, đường ray, ống...), sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng
  • 积雪

    { snow } , (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật...
  • { balance } , cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên...
  • 称…重量

    { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,...
  • 称为

    { hight } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là { intitule } , đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện)...
  • 称分量

    { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,...
  • 称号

    { epithet } , (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible) { label } , nhãn,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top