Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

积聚者

{accumulator } , người tích luỹ, người thích làm giàu, người trữ của, (vật lý) ăcquy, người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 积脂

    { adipopexis } , sự tích mỡ
  • 积脓症

    { empyema } , số nhiều empyemata, empyemas, tình trạng mưng mủ, sự viêm mủ màng phổi
  • 积蓄

    { amassment } , sự chất đống; sự tích luỹ, sự cóp nhặt { garner } , (thơ ca) vựa thóc, kho thóc, bỏ vào kho; nộp vào vựa;...
  • 积锅垢

    { fur } , bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú, bằng da lông thú, (y học) tưa (lưỡi), cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm,...
  • 积集

    { laying } , sự đặt (mìn, đường ray, ống...), sự đẻ trứng; thời kỳ đẻ trứng
  • 积雪

    { snow } , (hàng hải), (sử học) thuyền xnau (thuyền buồm nhỏ), tuyết, (số nhiều) đống tuyết rơi; lượng tuyết rơi, vật...
  • { balance } , cái cân, sự thăng bằng sự cân bằng; cán cân, sự cân nhắc kỹ, sự thăng trầm của số mệnh, (Balance) (thiên...
  • 称…重量

    { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,...
  • 称为

    { hight } , (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca);(đùa cợt) gọi là, tên là { intitule } , đặt tên cho (một đạo luật của nghị viện)...
  • 称分量

    { weigh } , (hàng hi) under weigh đang đi, dọc đường, cân, cầm, nhấc xem nặng nhẹ, cân nhấc, đắn đo, cân nặng, nặng, cân,...
  • 称号

    { epithet } , (ngôn ngữ học) tính ngữ, tên gọi có ý nghĩa (đặt cho người nào đó, ví dụ Ivan the terrible) { label } , nhãn,...
  • 称呼

    Mục lục 1 {appellation } , tên, tên gọi, danh hiệu 2 {appellative } , (ngôn ngữ học) chung (từ), (ngôn ngữ học) danh từ chung,...
  • 称心的

    { desirable } , đáng thèm muốn; đáng ao ước, đáng khát khao, (thông tục) khêu gợi (dục vọng)
  • 称王

    { lord } , chủ đề, chúa tể, vua, vua (tư bản độc quyền nắm một ngành công nghiệp nào), Chúa, Thiên chúa, ngài, chúa công...
  • 称皮重

    { tare } , (thực vật học) đậu tằm, bì (cân), cân bì
  • 称许

    { approve } , tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận, xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y, chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh, approve...
  • 称许地

    { approvingly } , ra vẻ hài lòng, đồng tình
  • 称赞

    Mục lục 1 {acclaim } , tiếng hoan hô, hoan hô, tôn lên 2 {acclamation } , sự hoan hô nhiệt liệt, ((thường) số nhiều) tiếng reo...
  • 称赞者

    { eulogist } , người tán dương, người khen ngợi, người ca tụng
  • 称量

    { metage } , sự đo lường chính thức, thuế đo lường { quantify } , xác định số lượng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top