Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

第一流的

Mục lục

{banner } , ngọn cờ, biểu ngữ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đầu đề chữ lớn suốt mặt trang báo, tốt; quan trọng; hạng nhất, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (mỉa mai) đi lang thang suốt đêm không có chỗ trú chân (những người thất nghiệp), đi theo ngọn cờ của..., theo phe đảng của..., tuyên bố chương trình của mình; bày tỏ quan điểm của mình


{bully } , (thông tục) (như) bully_beef, kẻ hay bắt nạt (ở trường học), kẻ khoác lác, du côn đánh thuê, tên ác ôn, ma cô; lưu manh ăn bám gái điếm, bắt nạt, trêu chọc; áp bức, khủng bố, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xuất sắc, cừ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bully for you


{classic } , kinh điển, viết bằng thể văn kinh điển, cổ điển không mới (kiểu ăn mặc), hạng nhất, tác giả kinh điển, tác phẩm kinh điển, nhà học giả kinh điển (chuyên về ngôn ngữ văn học Hy,La), (số nhiều) (the classis) tiếng Hy lạp và La mã cổ; văn học Hy,La; các nhà kinh điển Hy,La, nhà văn hạng nhất, nghệ sĩ hạng nhất, tác phẩm hay


{clipping } , sự cắt, sự xén, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bài báo cắt ra, mẩu cắt ra, sắc, nhanh, (từ lóng) cừ, tuyệt, chiến, đến rất đúng giờ


{daisy } , (thực vật học) cây cúc, người loại nhất, vật loại nhất; cái đẹp nhất, tươi như hoa, (từ lóng) chết, ngủ với giun


{first-class } , nhóm người hơn hẳn mọi người, số vật tốt hơn cả, hạng nhất (xe lửa...), hạng giỏi nhất, hàng giỏi nhất (trong kỳ thi), loại một, loại nhất, bằng vé hạng nhất


{first-rate } , hạng nhất, loại nhất, loại một, (thông tục) xuất sắc, rất tốt, rất cừ, các đại cường quốc, rất tốt, rất cừ, rất khoẻ


{royal } , (thuộc) vua, (Royal) (thuộc) hoàng gia (Anh), như vua chúa; trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy, cao hứng, được hưởng một thời gian vui đùa thoả thích, (thông tục) người trong hoàng tộc; hoàng thân, (như) royal_stag, (hàng hải) (như) royal_sail, (the Royals) (từ cổ,nghĩa cổ) trung đoàn bộ binh thứ nhất (của nhà vua)


{top-flight } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạng nhất


{top-hole } , (thông tục) xuất sắc, ưu tú, hạng nhất


{tuff } , đá tạo thành từ tro núi lửa


{wally } , (THGT) kẻ ngu ngốc, người ngớ ngẩn, người ngu đần, người dại dột



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 第一百

    { hundredth } , thứ một trăm, một phần trăm, người thứ một trăm; vật thứ một trăm
  • 第一百万

    { millionth } , bằng một phần triệu, thứ một triệu, một phần triệu, người thứ một triệu; vật thứ một triệu
  • 第一百万的

    { millionth } , bằng một phần triệu, thứ một triệu, một phần triệu, người thứ một triệu; vật thứ một triệu
  • 第一的

    Mục lục 1 {first } , thứ nhất, đầu tiên; quan trọng nhất; cơ bản, trực tiếp, từ ban đầu, từ cái nhìn ban đầu, thoạt...
  • 第一音

    { doh } , (NHạC) nốt Đô
  • 第七

    { seventh } , thứ bảy, (xem) heaven, một phần bảy, người thứ bảy; vật thứ bảy; ngày mồng bảy, (âm nhạc) quãng bảy; âm...
  • 第七十

    { seventieth } , thứ bảy mươi, một phần bảy mươi, người thứ bảy mươi; vật thứ bảy mươi
  • 第三

    { third } , thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 第三世纪的

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三会员

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三位的

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三十

    { thirtieth } , thứ ba mươi, một phần ba mươi, người thứ ba mươi; vật thứ ba mươi
  • 第三姿势

    { tierce } , thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt), (đánh bài) bộ ba con liên tiếp, thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít),...
  • 第三方

    { third party } , người thứ ba, bên thứ ba
  • 第三日

    { third } , thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 第三桅上帆

    { skysail } , buồm cánh chim ((cũng) sky,scraper)
  • 第三档

    { third } , thứ ba, một phần ba, người thứ ba; vật thứ ba; ngày mồng ba, (âm nhạc) quãng ba; âm ba, (toán học); (thiên văn...
  • 第三次答辩

    { rebutter } , lời phản kháng của bị cáo
  • 第三的

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
  • 第三纪

    { tertiary } , thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ thứ ba, (Tertiary) (địa lý,địa chất) kỷ thứ ba
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top