- Từ điển Trung - Việt
自然发生的
{abiogenetic } , (sinh vật học) phát sinh tự nhiên
{abiogenous } , (sinh vật học) phát sinh tự nhiên
{emergent } , nổi lên, lồi ra, hiện ra, nổi bật lên, rõ nét, (vật lý) ló
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
自然地
{ naturally } , vốn, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên, cố nhiên { spontaneously } , tự động, tự ý, tự phát, tự sinh, thanh... -
自然增加
{ accrue } , (+ to) đổ dồn về (ai...), (+ from) sinh ra (từ...), do... mà ra, dồn lại, tích luỹ lại (tiền lãi...) -
自然对数
{ natural logarithm } , (Econ) Lôgarit tự nhiên.+ Xem LOGARITHM. -
自然得到的
{ unearned } , không kiếm mà có -
自然成长的
{ self -sown } , (thực vật học) tự gieo hạt -
自然法则
{ natural law } , (Econ) Quy luật tự nhiên.+ Là một tập hợp các quy tắc tự nhiên đặt ra đối với con người và do đó không... -
自然状态
{ nature } , tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại,... -
自然现象志
{ physiography } , địa văn học -
自然界
{ nature } , tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại,... -
自然界的
{ natural } , (thuộc) tự nhiên, (thuộc) thiên nhiên, (thuộc) thiên tính; bẩm sinh, trời sinh, tự nhiên, đương nhiên, tất nhiên,... -
自然的
Mục lục 1 {native } , (thuộc) nơi sinh, tự nhiên, bẩm sinh, (thuộc) địa phương; (thuộc) thổ dân, tự nhiên (kim loại, khoáng... -
自然的发展
{ outgrowth } , sự mọc quá nhanh, chồi cây, sản phẩm tự nhiên, kết quả tự nhiên -
自然神论
{ deism } , thần thánh -
自然神论的
{ deistic } , (thuộc) thần luận -
自然科学
{ science } , khoa học, khoa học tự nhiên, ngành khoa học, (thường)(đùa cợt) kỹ thuật (quyền anh), (từ cổ,nghĩa cổ) trí... -
自然而然的
{ easy } , thoải mái, thanh thản, không lo lắng; thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng, dễ dãi, dễ tính; dễ thuyết phục, (thương... -
自然资源
{ natural resources } , (Econ) Tài nguyên thiên nhiên.+ Là những hiện tượng vật chất của thiên nhiên nảy sinh một cách tự do... -
自燃
{ self -ignite } , tự bốc cháy { spontaneous combustion } , sự tự cháy (tự cháy do biến đổi (HóA) -
自爱
{ self -love } , tính ích kỷ, lỏng tự ái, (từ hiếm,nghĩa hiếm) tinh thần cầu tiến { self -regard } , sự vị kỷ, sự tự trọng -
自牛车解开
{ outspan } , tháo yên cương cho (ngựa), tháo ách cho (trâu bò...), tháo yên cương, tháo ách, sự tháo yên cương, sự tháo ách,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.