Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

薄暮的

{vespertine } , (thuộc) buổi chiều, (thực vật học) nở về đêm (hoa), (động vật học) ăn đêm (chim)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 薄木片

    { splint } , thanh nẹp, (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa), bướu xương ngón...
  • 薄板

    { lamella } , lá mỏng, phiến mỏng, lá kính { lamina } , phiến mỏng, bản mỏng, lớp mỏng { lamination } , sự cán mỏng, sự dát...
  • 薄板状的

    { laminate } , cán mỏng, dát mỏng
  • 薄棉布

    { jaconet } , vải jagan (một loại vải trắng mỏng)
  • 薄泥浆

    { grout } , (kiến trúc) vữa lỏng (để trát kẽ hở ở tường), trát (kẽ hở ở tường) bằng vữa lỏng, ủi (đất) bằng...
  • 薄涂

    { scumble } , sự sơn đè lên để cải màu; lớp sơn đè lên để cải màu, (hội họa) sự day, sơn đè lên để làm cải màu,...
  • 薄烤饼

    { pancake } , bánh kếp (giống như bánh đa), (hàng không), (từ lóng) xuống thẳng (thân vẫn ngang)
  • 薄片

    Mục lục 1 {chip } , vỏ bào, vỏ tiện, mạt giũa, chỗ sức, chỗ mẻ, mảnh vỡ, khoanh mỏng, lát mỏng (quả, khoai tây...), (số...
  • 薄片制品

    { laminate } , cán mỏng, dát mỏng
  • 薄片形的

    { lamelliform } , có hình lá; có dạng tờ
  • 薄片的

    { flaky } , có bông (như tuyết), dễ bong ra từng mảnh
  • 薄片胶合

    { veneering } , kỹ thuật dán gỗ mặt, gỗ mặt (ở gỗ dán)
  • 薄玻璃纸

    { glassine } , giấy đục mờ không thấm mỡ
  • 薄的

    Mục lục 1 {filmy } , mỏng nhẹ (mây), mờ mờ, có váng, (y học) dạng màng 2 {gauzy } , mỏng nhẹ như sa 3 {papery } , như giấy;...
  • 薄的切片

    { slice } , miếng mỏng, lát mỏng, phần, phần chia, dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish,slice), (như) slice,bar, (ngành in) thanh phết...
  • 薄的纱织品

    { tissue } , vải mỏng, mớ, tràng, dây (chuyện nói láo, chuyện vô lý...), giấy lụa ((cũng) tissue,paper), (sinh vật học) mô
  • 薄皮

    { pellicle } , lớp da mỏng, mảng da mỏng, phim (ảnh)
  • 薄皮的

    { pellicular } , (thuộc) lớp da mỏng, (thuộc) màng mỏng; có da mỏng, có màng mỏng, (thuộc) phim (ảnh); có phim
  • 薄纱

    Mục lục 1 {chiffon } , sa, the, lượt, (số nhiều) đồ (để) trang trí quần áo (phụ nữ) 2 {gauze } , sa, lượt, (y học) gạc...
  • 薄纸

    { flimsy } , mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn, giấy mỏng (các phóng viên hay dùng để viết...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top