Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

讽刺文

{lampoon } , bài văn đả kích


{skit } , bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng, (thông tục) nhóm, đám (người...)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 讽刺文作者

    { lampooner } , viết văn đả kích { lampoonist } , viết văn đả kích
  • 讽刺文学

    { satire } , lời châm biếm, lời chế nhạo, văn châm biếm; thơ trào phúng, điều mỉa mai (đối với cái gì)
  • 讽刺文章

    { squib } , pháo ném, mồi nổ, bài văn châm biếm, đốt pháo ném, viết bài châm biếm (ai)
  • 讽刺画

    { caricature } , lối vẽ biếm hoạ, tranh biếm hoạ, vẽ biếm hoạ
  • 讽刺画家

    { caricaturist } , nhà biếm hoạ
  • 讽刺的

    Mục lục 1 {acid } , (hoá học) Axit, chất chua, Axit, (nghĩa bóng) thử thách gay go, chua, chua cay, gay gắt; gắt gỏng 2 {cynical }...
  • 讽刺短诗

    { epigram } , thơ trào phúng, cách nói dí dỏm; lời nói dí dỏm
  • 讽刺者

    { stinger } , người châm, người chích; sâu bọ (biết) đốt (ong, muỗi), vật để châm, vật để chích; ngòi, vòi... (ong, muỗi...),...
  • 讽刺诗

    { pasquinade } , bài phỉ báng, bài đả kích ((thường) dán nơi công cộng)
  • 讽刺诗人

    { epigrammatist } , nhà thơ trào phúng
  • 讽刺诗作者

    { satirist } , nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng, người hay châm biếm
  • 讽剌

    { irony } , giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, Socratic
  • 讽剌之事

    { irony } , giống thép, giống gang, sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm, Socratic
  • 讽喻家

    { allegorist } , nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ
  • 讽喻的

    { allegoric } , có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý, (thuộc) chuyện ngụ ngôn, có tính chất biểu tượng
  • 讽示

    { intimation } , sự báo cho biết; sự cho biết; điều báo cho biết, sự gợi cho biết, sự gợi ý; điều gợi cho biết
  • 设圈套

    { springe } , cái thòng lọng, cái bẫy (để bắt con mồi nhỏ) { trap } , đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý, (khoáng...
  • 设圈套者

    { spider } , con nhện, cái kiềng, cái chảo ba chân, xe ngựa hai bánh, người giăng bẫy và kẻ mắc bẫy
  • 设备

    Mục lục 1 {accommodation } , sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự điều tiết (sức nhìn của mắt), sự hoà...
  • 设备品

    { equipment } , sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, dụng cụ, đồ dùng cần thiết (cho một cuộc đi, cho một nhà máy...),...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top