Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

象棋中将军

{check } , (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) cheque, sự cản trở, sự ngăn cản; sự kìm hãm; sự hạn chế; sự chặn lại; người chống cự, người ngăn cản, vật cản, (săn bắn) sự mất vết, sự mất hơi, sự dừng lại, sự ngừng lại, (quân sự) sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự kiểm lại; dấu ghi đã kiểm tra (đã kiểm soát), hoá đơn, giấy ghi tiền (khách hàng phải trả ở khách sạn), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đánh bài) thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô; vải kẻ ô vuông, vải ca rô, (đánh cờ) sự chiếu tướng, chết, cản, cản trở; chăn, ngăn chặn; kìm, kiềm chế, nén, dằn (lòng), kiểm tra, kiểm soát; kiểm lại; đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi, ký gửi, (đánh cờ) chiếu (tướng), ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại (chó săn; vì lạc vết, hoặc để đánh hơi), ghi tên khi đến, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghi tên lấy phòng ở khách sạn, ghi tên khi ra về (sau ngày làm việc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả buồng khách sạn, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết ngoẻo, kiểm tra, soát lại; chữa (bài)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 象棋中的车

    { castle } , thành trì, thành quách, lâu dài, (đánh cờ) quân cờ thấp, lâu dài trên bãi cát; chuyện viển vông, chuyện không...
  • 象楔子的

    { wedgy } , (từ hiếm) hình nêm
  • 象死人的

    { deathlike } , như chết
  • 象水坑的

    { puddly } , có vũng nước, có nhiều vũng nước, giống vũng nước; đục ngàu, ngàu bùn
  • 象泥石的

    { sparry } , (khoáng chất) (thuộc) spat; như spat, có nhiều spat
  • 象熊的

    { ursine } , (y học) (thuộc) gấu; như gấu
  • 象爬虫类的

    { reptilian } , (thuộc) loài bò sát; giống bò sát, loài bò sát
  • 象牙

    { ivory } , ngà (voi...), màu ngà, (số nhiều) đồ bằng ngà, (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng, (số nhiều) (từ lóng) phím đàn...
  • 象牙制的

    { ivory } , ngà (voi...), màu ngà, (số nhiều) đồ bằng ngà, (từ lóng) (cũng) số nhiều, răng, (số nhiều) (từ lóng) phím đàn...
  • 象牙棕榈

    { corozo } , (thực vật học) dừa ngà (Nam mỹ)
  • 象牙质

    { dentine } , (giải phẫu) ngà răng
  • 象牛肉的

    { beefy } , lực lưỡng, có bắp thịt rắn chắc
  • 象猪般的人

    { hog } , lợn; lợn thiến, (tiếng địa phương) cừu non (trước khi xén lông lần thứ nhất), (nghĩa bóng) người tham ăn; người...
  • 象猴子的

    { apish } , (thuộc) khỉ; giống khỉ; như khỉ; ngớ ngẩn như khỉ, hay bắt chước, hay nhại, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điệu bộ,...
  • 象王

    { royally } , như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy
  • 象男人的

    { manly } , có tính chất đàn ông; có đức tính đàn ông; hùng dũng, mạnh mẽ, can đảm, kiên cường, có vẻ đàn ông (đàn...
  • 象男孩的

    { boyish } , (thuộc) trẻ con, như trẻ con
  • 象的

    { elephantine } , (thuộc) voi, to kềnh, đồ sộ; kềnh càng
  • 象皮病

    { elephantiasis } , (y học) chứng phù voi
  • 象皮的

    { coriaceous } , như da, dai như da
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top