Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

醒目的

{marked } , rõ ràng, rõ rệt, bị để ý (vì tình nghi, để báo thù...)


{striking } , nổi bật, gây ấn tượng sâu sắc, đập vào mắt



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 醒着

    { wake } , (hàng hải) lằn tàu, theo chân ai, theo liền ngay sau ai, (nghĩa bóng) theo gương ai, ((thường) số nhiều) nghỉ hằng năm...
  • { aether } , n, giống như ether { ether } , bầu trời trong sáng; chín tầng mây, thinh không, (vật lý) Ête, hoá Ête
  • 醚化

    { etherealization } , sự làm nhẹ lâng lâng, sự làm cho giống thiên tiên, sự siêu trần hoá { etherification } , (hoá học) sự hoá...
  • 醚化作用

    { etherification } , (hoá học) sự hoá Ête
  • 醚瘾

    { etherism } , (y học) trạng thái nhiễm ête
  • 醚麻醉

    { etherization } , (y học) sự gây mê ête
  • { carbohydrate } , (hoá học) hyđat,cacbon
  • { cull } , lựa chọn, chọn lọc, hái (hoa...), súc vật loại ra để thịt { pluck } , sự giật, sự kéo, cái giật, cái kéo, sự...
  • 采人

    { oysterman } , người bắt sò; người nuôi sò; người bán sò
  • 采伐森林

    { deforest } , phá rừng; phát quang { deforestation } , sự phá rừng; sự phát quang
  • 采伐量

    { fall } , sự rơi, sự ngã; sự rụng xuống (lá); sự rũ xuống; sự hạ, sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc...);...
  • 采取

    Mục lục 1 {adoption } , sự nhận làm con nuôi; sự nhận làm bố mẹ nuôi, sự theo, sự làm theo (phương pháp...), sự chọn (nghề,...
  • 采折树枝

    { disbranch } , bẻ cành, tỉa cành (khô)
  • 采指纹

    { fingerprint } , lấy dấu lăn ngón tay, lấy dấu điềm chỉ
  • 采捞船

    { dredger } , người đánh lưới vét, người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển), lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
  • 采掘

    { fossick } , (từ lóng) lục lọi, lục soát, tìm kiếm { pool } , vũng, ao; bể bơi (bơi), vực (chỗ nước sâu và lặng ở con sông),...
  • 采掘台

    { stull } , (mỏ) trụ chống đỡ ở gương lò
  • 采摘者

    { picker } , người hái, người nhặt, đồ mở, đồ nạy (ổ khoá), đồ dùng để hái, đồ dùng để nhặt, đồ dùng để bắt
  • 采样

    { sampling } , sự lấy mẫu
  • 采浆果

    { berry } , (thực vật học) quả mọng, hột (cà phê...), trứng cá, trứng tôm, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la, có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top