Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

镶嵌者

{setter } , người đặt, người dựng lên, chó săn lông xù



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 镶嵌装饰

    { tessellation } , sự khảm; sự lát đá hoa nhiều màu
  • 镶木地板

    { parquetry } , sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
  • 镶木细工

    { mosaic } , khảm, đồ khảm, thể khảm, (thực vật học) bệnh khảm, khảm
  • 镶板

    { panelling } , gỗ để đóng ván
  • 镶花木细工

    { parquetry } , sàn gỗ; sàn packê, việc lát sàn gỗ, việc lát sàn packê
  • 镶补

    { inlay } , khám, dát, lắp vào { insert } , vật lồng vào, vật gài vào, tờ in rời;, tờ ảnh rời (để cho vào sách báo); tờ...
  • 镶边

    Mục lục 1 {braid } , dải viền (trang sức quần áo), dây tết (bằng lụa, vải), bím tóc, viền (quần áo) bằng dải viền, bện,...
  • 镶饰

    { veneer } , lớp gỗ mặt (của gỗ dán), lớp mặt (đồ sành...), mã, bề ngoài, vỏ ngoài, dán lớp gỗ tốt bên ngoài (gỗ dán),...
  • 镶饰的

    { inlaid } , khám, dát, lắp vào
  • 镶齿的

    { tipped } , bịt đầu
  • { lengthily } , dong dài, dài dòng, lê thê { principal } , chính, chủ yếu, (ngôn ngữ học) chính, người đứng đầu, giám đốc,...
  • 长久

    { long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu,...
  • 长久的

    { long } , dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng, chán, quá, hơn, chậm, chậm trễ, lâu,...
  • 长假发

    { peruke } , bộ tóc giả
  • 长凳

    { bench } , ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh (của...
  • 长出

    { outgrow } , lớn hơn, mọc cao hơn, mọc mau hơn, phát triển nhanh hơn, bỏ được (tật xấu...) khi lớn lên
  • 长出截根苗

    { ratoon } , mọc chồi (mía sau khi đốn)
  • 长列

    { swath } , đường cỏ bị cắt, vệt cỏ bị cắt; vạt cỏ bị cắt, (xem) cut
  • 长剑

    { yataghan } , I,ata,gan (loại gươm lưỡi cong của người đạo Ixlam)
  • 长发的

    { long -haired } ,haired) /\'lɔɳheə,\'lɔɳ\'heəd/, trí thức, thích nghệ thuật, có khiếu về nghệ thuật; thích âm nhạc cổ điển
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top