Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Trung - Việt

默音字母

{mute } , câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng, (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch, người câm, (sân khấu) vai tuồng câm, (ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm, người đi đưa ma thuê; người khóc mướn, người đầy tớ câm, (âm nhạc) cái chặn tiếng, (âm nhạc) chặn tiếng, (âm nhạc) lắp cái chặn tiếng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm, ỉa (chim)



Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 默默地

    { dumbly } , thin thít { stilly } , (thơ ca) yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch
  • 黛利拉

    { Delilah } , người đàn bà hấp dẫn và phản bội (nhân vật trong (kinh thánh))
  • 黛安娜

    { Diana } , (thần thoại,thần học) nữ thần Đi,an (nữ thần đi săn), người đàn bà cưỡi ngựa; nữ kỵ sĩ, người đàn bà...
  • 黛朵

    { Dido } , trò chơi khăm, trò chơi ác, cái tầm phào, cái ba láp; cái hào phóng loè loẹt (bề ngoài)
  • 黝暗

    { murk } , (từ cổ,nghĩa cổ) (thơ ca) bóng tối; cảnh tối tăm, cảnh u ám { murkiness } , sự tối tăm, sự âm u
  • 黝暗的

    { murky } , tối tăm, u ám, âm u
  • 黝锡矿

    { stannite } , (khoáng chất) Stanit (quặng đồng, thiếc và sắc sunfat)
  • 黝黑的

    { swart } , (từ cổ,nghĩa cổ) ngăm ngăm đen (da...)
  • { drum } , cái trống, tiếng trống; tiếng kêu như tiếng trống (của con vạc...), người đánh trống, (giải phẫu) màng nhĩ,...
  • 鼓动

    Mục lục 1 {agitate } , lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy...
  • 鼓动者

    { mover } , động cơ, động lực, người đề xuất ý kiến, người đưa ra đề nghị
  • 鼓励

    Mục lục 1 {arouse } , đánh thức, khuấy động, gợi, (nghĩa bóng) thức tỉnh 2 {buoy } , (hàng hải) phao, phao cứu đắm ((cũng)...
  • 鼓励物

    { encouragement } , sự làm can đảm, sự làm mạnh dạn, sự khuyến khích, sự cổ vũ, sự động viên, sự giúp đỡ, sự ủng...
  • 鼓励者

    { inspiration } , sự hít vào, sự thở vào, sự truyền cảm, sự cảm hứng, cảm nghĩ, ý nghĩ hay chợt có, người truyền cảm...
  • 鼓励话

    { pep talk } , lời động viên, lời cổ vũ
  • 鼓吹

    Mục lục 1 {advocacy } , nhiệm vụ luật sư, lời biện hộ của luật sư; sự bào chữa (cho ai), sự ủng hộ tích cực (một...
  • 鼓吹者

    { infuser } , cái để pha (trà...)
  • 鼓吹革命

    { revolutionize } , làm cho (một nước) nổi lên làm cách mạng, cách mạng hoá
  • 鼓声

    { rub -a-dub } , tùng tùng tùng (tiếng trống) { tuck } , nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt), (từ lóng) đồ ăn, bánh...
  • 鼓室

    { tympanum } , tai giữa, màng nhĩ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top