- Từ điển Anh - Nhật
Formal, usually black, kimono with designs along the bottom of the skirt worn by married women on ceremonial occasions
n
とめそで [留袖]
Xem thêm các từ khác
-
Formal complaint made by a victim
n しんこく [親告] -
Formal contract
n ほんけいやく [本契約] -
Formal dinner
n せいさん [正餐] -
Formal dress
n れいそう [礼装] フォーマルドレス -
Formal funeral
n ほんそう [本葬] -
Formal gender
n けいしきてきなせい [形式的な性] -
Formal logic
n けいしきろんり [形式論理] -
Formal marriage interview
n みあい [見合い] -
Formal occasion
n はれのひ [晴れの日] -
Formal opening (e.g. of a rail-road)
n かいつうしき [開通式] -
Formal opening of a new theater
n ぶたいびらき [舞台開き] -
Formal reply
n とうじ [答辞] -
Formal statement
n,vs ぐちん [具陳] -
Formal wear
n フォーマルウエア -
Formaline
n ホルマリン -
Formalism
Mục lục 1 n 1.1 けいしきろん [形式論] 1.2 こうしきしゅぎ [公式主義] 1.3 けいしきしゅぎ [形式主義] 1.4 フォルマリズム... -
Formalities
n,vs てつづき [手続] てつづき [手続き] -
Formality
Mục lục 1 n 1.1 けいしき [形式] 2 adj-na,n 2.1 こうしき [公式] 2.2 せいしき [正式] n けいしき [形式] adj-na,n こうしき... -
Formally
Mục lục 1 n 1.1 おもてだって [表立って] 1.2 ことあたらしく [事新しく] 2 adv 2.1 あらためて [改めて] n おもてだって...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.