Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Nhật

Jazz singer

n

ジャズシンガー

Xem thêm các từ khác

  • Jazz song

    n ジャズソング
  • Jazzercize

    n ジャザーサイズ
  • Jazzmen

    n ジャズメン
  • Jealous

    Mục lục 1 n,vs 1.1 しっし [嫉視] 2 adj 2.1 ねたましい [妬ましい] n,vs しっし [嫉視] adj ねたましい [妬ましい]
  • Jealous person

    n やきもちやき [焼き餅焼き]
  • Jealousy

    Mục lục 1 n 1.1 やきもち [焼き餅] 1.2 りんき [吝気] 1.3 としん [妬心] 1.4 おかやき [岡焼き] 1.5 やきもち [焼きもち]...
  • Jeans

    n ジーンズ
  • Jeans (lit: jeans pants)

    n,abbr ジーパン
  • Jeans jacket

    abbr ジージャ
  • Jeans pants

    n ジーンズパンツ
  • Jeans worn low, exposing part of buttocks

    n はんケツ [半ケツ]
  • Jeep

    n ジープ
  • Jeer

    n れいひょう [冷評]
  • Jeering

    Mục lục 1 n 1.1 やじ [野次] 1.2 やじ [弥次] 1.3 ひやかし [冷やかし] n やじ [野次] やじ [弥次] ひやかし [冷やかし]
  • Jeers

    n ばせい [罵声]
  • Jeet Kune Do

    MA せっけんどう [截拳道]
  • Jehovah

    n エホバ
  • Jekyll and Hyde

    n ジキルとハイド
  • Jellied fish or meat broth

    n にこごり [煮凝り]
  • Jelly

    Mục lục 1 n 1.1 ジェリィ 1.2 ジェリー 1.3 ゼリー n ジェリィ ジェリー ゼリー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top