- Từ điển Anh - Nhật
Television listings
n
テらん [テ欄]
Xem thêm các từ khác
-
Television network
n テレビネットワーク -
Television play
n テレビドラマ -
Television rating system
n テレビレーティングシステム -
Television report
n テレビほうどう [テレビ報道] -
Television set
n テレビセット じゅぞうき [受像機] -
Television shopping
abbr テレショップ -
Television station
n テレビきょく [テレビ局] -
Television talent
n テレビタレント -
Telework
n テレワーク -
Telewriting
n テレライティング -
Telex
n,abbr テレックス -
Tell-tale
n,vs つげぐち [告げ口] -
Teller
n すいとうがかり [出納係] すいとうがかり [出納係り] -
Teller (in bank)
n こうざかかり [口座係] -
Telling
n ごんじょう [言上] -
Telling a fortune
n,vs ぼく [卜] -
Telling at second hand
n うけうり [請け売り] -
Telling blow
n ゆうこうだ [有効打] -
Telling others
n たげん [他言] たごん [他言]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.