Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abandoned workings


Chuyên ngành

Địa chất

công trình bỏ không sử dụng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Abandonee

    / ə¸ba:ndə´ni: /, Kinh tế: người được ủy hưởng quyền lợi, người nhận giao phó (chỉ công...
  • Abandonend mine

    Địa chất: mỏ bỏ không khai thác, mỏ đóng cửa ngừng khai thác, đóng cửa mỏ,
  • Abandoner

    Danh từ: (pháp lý) người rút đơn, người bỏ của, người giao phó,
  • Abandonment

    / ə'bændənmənt /, Danh từ: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ...
  • Abandonment (of lines)

    bảo dưỡng đường, thôi không khai thác,
  • Abandonment charge

    chi phí (dùng cho việc) hủy bỏ,
  • Abandonment clause

    điều khoản bỏ tàu, điều khoản từ bỏ, điều khoản từ bỏ (tàu),
  • Abandonment loss

    tổn thất bỏ hàng,
  • Abandonment of a right

    sự từ bỏ quyền,
  • Abandonment of cargo

    sự từ bỏ quyền sở hữu hàng hóa (khi hàng chở bị nạn),
  • Abandonment of voyage

    sự bỏ chuyến tàu,
  • Abandonment option

    quyền từ bỏ,
  • Abandonment stage

    thời kỳ thay thế,
  • Abandonment value

    giá trị thanh toán, giá trị từ bỏ,
  • Abapikal

    / əb'æpikəl /, Tính từ: (sinh học) xa đỉnh; xa ngọn, dưới vực,
  • Abaptiston

    một loại khoan xương tránh vào nội sọ,
  • Abarognosis

    mất nhận thức trọng lượng,
  • Abarthrosis

    khớp động,
  • Abarticular

    / 'æba:tikjulə /, không gây tổn thương khớp ngoài khớp., Tính từ: (giải phẫu) học ngoài khớp;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top